2.Put the words into two groups 9 (âu 1 gạch a 2 gạch)
monday month judo homework going love
open brother mother lower one come
hope post don t rode sunday luch
Put the words into two groups (au ///////a )
monday month judo homework going love
open brother mother lower one come
hope post don't rode Sunday lunch
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
/au/ | /a/ |
judo | one |
going | love |
open | brother |
lower | Monday |
homework | month |
hope | come |
post | mother |
don't | Sunday |
rode | lunch |
Đúng thì kick nha !!!!!!!!!!!!
1,put the words into two groups ( eu/and/v) mik ko viết ngược lại được 3 chu đó là ngược nha
moday.,month.,judo.,homework.,open.,george,
mother,lower,going,love,one,com,hope,post,don"t,rode,sunday,lunch
Nhanh k cho nha
EX1: Put the words into two groups /a:/ and /^/ , monday , carton , car ,smart , brother , rubber , study , mother , fast , art , class , subject , compass , one , sunday , love , come , lunch
2
put the words with the underlined part in the box into two groups.
Rose month money photo post Come brother homework judo lunch
/əʊ/:
/ʌ/:
III. Find the odd in A, B, C or D.
1. A. rubber B. ruler C. engineer D. pencil
2. A. mother B. teacher C. brother D. father
3. A. between B. under C. behind D. large
4. A. evening B. writing C. playing D. teaching
5. A. apartment B. bedroom C. bathroom D. kitchen
Đáp án :
1.C 2.B 3.D 4.A 5.A
# Hok tốt !
III.
1. C
2. B
3. D
4. A
5. A
_HT_
1.c
2.b
3.d
4.a
5.a
ok nhé
ə and ʌ ( Phân loại các từ sau đây vào mỗi nhóm )
Monday judo mother
open brother don't
hope post going
month homework lower
rode one Sunday
love come lunch
/ə/: judo, mother, open, brother, don't, hope, post, going, homework, lower, rode.
/ʌ/; Monday, mother, month, one, Sunday, love, come, lunch
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
Câu 6 mk ghi sai đề nhưng đáp án đúng nhé 😀😀
1. A. come B. month C. mother D. open 2. A. hope B. homework C. one D. post 3. A. brother B. judo C. going D. rode 4. A. photo B. going C. brother D. home 5 A. cold B. volleyball C. telephone D. open
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Các bạn giúp mình nhé , mình đang cần gấp . Cảm ơn !!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Các bạn giúp mình nhé , mình đang cần gấp . Cảm ơn !!!
on tap tieng anh lop6 hocki1I. Find the word which has a different sound in the part underlined 1. A. come B. month C. mother D. open 2. A. hope B. homework C. one D. post 3. A. brother B. judo C. going D. rode 4. A. cities B. watches C. dishes D. houses 5. A. grandparents B. brothers C. uncles D. fathers 6. A. books B. walls C. rooms D. pillows 7. A. finger B. leg C. neck D. elbow 8. A. writes B. makes C. takes D. drives 9. A. request B. project C. neck D. exciting 10 A. Thursday B. thanks C. these D. birthday 11. A. picture B. question C. furniture D. celebration 12. A. bookcase B. waterfall C. behave D. game 13. A. think B. without C. theatre D. tooth 14. A. food B. took C. good D. cook 15. A. forest B. cats C. visit D. speak 16. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday 17. A. these B. thank C. brother D. that 18. A. honest B. hour C. honour D. humour 19. A. house B. horse C. hour D. hobby 20. A. kind B. knife C. knee D. known II. Find which word does not belong to each group. 1. A. toilet B. library C. kitchen D. bedroom 2. A. sofa B. dishwasher C. cupboard D. sink 3 A. apartment B. villa C. silt house D. hotel 4. A. attic B. apartment C. kitchen D. living room 5. A. television B. cook C. fridge D. cooker 6. A. arm B. finger C. body D. leg 7. A. musician B. piano C. guitar D. violin 8. A. artist B. singer C. actor D. piano Choose the best answer. 9. He arrives _________ at six o'clock. A. at home B. home C. in home D. to home 10. How long will it _________ to get there? A. cost B. lose C. make D. take 11. I _________ it to you if you don't have one. A. give B. gave C. will give D. would give 12. _________ your homework yet? A. Did you finished B. Are you finishing C. Do you finish D. Have you finished 13. He looked very _________ when I told him the news. A. happily B. happy C. happiness D. was happy 14. Huy often _________ books before his bedtime. A. to read B. read C. reads D. is reading 15. I like to keep fit at my local _________. A. gym B. restaurant C. supermarket D. pub 16. They're keen _________. A. on learning cooking B. in flying kites C. of dogs D. with playing squash 17. I'd like to _________ an appointment with the doctor. A. take B. make C. have D. B and C 18. There _________ a lot of food in the fridge, so help yourself. A. be B. is C. are D. Ø 19. There are two lights ____ the ceiling. A. in B. at C. on D. between 20. There___ four chairs and a table _____the middle of the room. A. are – in B. are – at C. is – on D. is – in 21. They are moving ____a new apartment ____the city centre soon. A. at – at B. from – in C. to – in D. to – from 22. There are some dirty dishes_____ the floor. A. on B. with C. in D. for 23. My bedroom is _____the bathroom. A. under B. in C. on D. next to 24. There aren’t any pillows _____the bed. A. in B. on C. behind D. in front of 25. Can you ______ me the book, please? A. move B. pass