tìm những từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. a. cough b. runny nose c. fever d. stomachache
I.Find the odd one out( Chọn từ không cùng nhóm)
1. a. cough b. weak c. headache d. sore throat
2. a. flu b. stomachache c. cold d. fat
3. a. sleep b. happy c. live d. smile
4. a. fever b. dentist c. nurse d. doctor
5. a.prevent b.fall c.hold d.sharp
1. A
2. D
3. C
4. A
5. C
mik làm đúng ko bn.
mik ko chắc chắn là mik làm đúng đâu
ENGLISH TEST 02
I. Tìm từ không cùng nhóm với từ còn lại.
1. a. Wednesday b. everyday c. Friday d. Thursday
2. a. third b. two c. twelve d. thirty
3. a. history b. English c. literature d. timetable
4. a.finish b. read c. watch d. soccer
5. a. evening b. morning c. homework d. afternoon
II. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
1. …………… sports do you play?
a. How b. Who c. Which d. What’s
2. My mother wants a good pair of shoes because she often goes ………….
a. jogging b. fishing c. sailing d. running
3. He often …………….. his kite when he’s not busy.
a. does b. plays c. goes d. flies
4. How ......................... kilos of beef does she want?
a. many b. much c. any d. about
5. “Is that your father?” - “Yes, .........................”
a. it is b. that is c. he is d. it’s
6. “Would you like some noodles, Lan?” - “No, .........................I’m full. Thanks.”
a. I wouldn’t b. I don’t c. I’m not d. I don’t like
7. There is …………………….. oil in this bottle. We should buy some more.
a. a few b. few c. little d. a little
8. Can I help you? - …………., please. I need a kilo of beef.
a. Sorry b. Yes c. Can d. No
9. Minh …………… likes fish and beef.
a. isn’t b. don’t c. doesn’t d. never
10. He goes to work six days a week. He ………………..…. goes to work.
a. always b. usually c. often d. never
11. ............................ are you going to spend your summer vacation?
a. Where b. Which c. What d. Who
12. Let’s ................................. some photos.
a. to take b. takes c. taking d. take
13. Why don’t we go to the cinema tonight?
a. Because we don’t like film b. That’s a good idea
c. You are right d. Thank you very much
14. We are going to stay..................................... my uncle’s house.
a. in b. at c. with d. on
15 ....................................to go for a walk?
a. How about b. Would you like c. Why don’t d. Let’s
16. “How ..................... oranges would you like” - “A dozen, please. And ..................... tea.”
a. much, some b. many, any c. much, any d. many, some
17. I don’t like vegetables but my sister .........................
a. do b. likes c. does d. would like
18. Ba ………….lunch at school.
a. does b. has c. have d. eat
19.What time……….classes start ?
a. do b. does c. it d. are
20.Lan’s brother…………..volleyball now.
a. playing b. plays c. is playing d. is plays
. Tìm từ không cùng nhóm với từ còn lại.
1. a. Wednesday b. everyday c. Friday d. Thursday
2. a. third b. two c. twelve d. thirty
3. a. history b. English c. literature d. timetable
4. a.finish b. read c. watch d. soccer
5. a. evening b. morning c. homework d. afternoon
II. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
1. …………… sports do you play?
a. How b. Who c. Which d. What’s
2. My mother wants a good pair of shoes because she often goes ………….
a. jogging b. fishing c. sailing d. running
3. He often …………….. his kite when he’s not busy.
a. does b. plays c. goes d. flies
4. How ......................... kilos of beef does she want?
a. many b. much c. any d. about
5. “Is that your father?” - “Yes, .........................”
a. it is b. that is c. he is d. it’s
6. “Would you like some noodles, Lan?” - “No, .........................I’m full. Thanks.”
a. I wouldn’t b. I don’t c. I’m not d. I don’t like
7. There is …………………….. oil in this bottle. We should buy some more.
a. a few b. few c. little d. a little
8. Can I help you? - …………., please. I need a kilo of beef.
a. Sorry b. Yes c. Can d. No
9. Minh …………… likes fish and beef.
a. isn’t b. don’t c. doesn’t d. never
10. He goes to work six days a week. He ………………..…. goes to work.
a. always b. usually c. often d. never
tìm từ ko cùng nhóm với các từ còn lại 1. A . T- shirt B .jeans C . medium D . pants 2 . A .lazy B . face C . funny D . selfish
helppppppppp meeeeee mik sắp đi hok r
Tìm một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. month B. seventh C. ninth D. eighth
2. A. geography B. housework C. math D. English
3. A. read B. watch C. book D. write
4. A. listening B. working C. playing D. morning
Cho dạng đứng của động từ trong ngoặc
9. Trang usually (listen)__________ to the teacher in the class .
10. Nam (look) __________ out of the window at the moment.
11. Where’s your father? He (be)__________ in the bathroom.
12. your children (go) __________ to school by bus everyday?
13. There (be) __________ many flowers in our garden.
14. Every day Mr. Hung (not drive) __________ to work.
15. What is Mai (do)__________ now?
16. We are tired and we’d like (sit) __________ down.
1. A
2. B
3. C
4. D
bài 2: cho dạng đúng của đt
9. listens
10. is looking
11. is
12. do/go
13. are
14. doesn't drive
15. doing
16. to sit
Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại? A. say mê B. nhiệt tình C. ủ rũ D. vui tươi
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
từ nào dưới đây không cùng nhóm với các từ còn lại ? a bằng hữu b hữu nghị c hữu hảo d hữu tình
Ex2. Choose the word that doesn’t belong to the group
(Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại)
1. A. English B. Math C. school D. Physics
2. A. notebook B. ruler C. calculator D. classroom
3. A. eyes B. nose C. finger D. ears
4. A. homework B. football C. volleyball D. judo
5. A. wardrobe B. buffalo C. microwave D. dishwasher
6. A. between B. under C. behind D. large
7. A. evening B. writing C. playing D. teaching
8. A. apartment B. bedroom C. bathroom D. kitchen
9. A. villa B. house C. apartment D. attic
10. A. living room B. bedroom C. cupboard D. kitchen
11. A. lamp B. hall C. chair D. bed
12. A. living room B. wardrobe C. bathroom D. kitchen
1. C
2. D
3. C
4. A
5. B
6. D
7. A
8. A
9. D
10. C
11. B
12. B
1.C
2.D
3.C
4.A
5.B
6.D
7.A
8.A
9.D
10.C
11.B
12.B
Câu 18: Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại: A. Mát mẻ B. mịn màng C. mân mê D. mượt mà
Câu 18: Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại:
A. Mát mẻ B. mịn màng C. mân mê D. mượt mà
Câu 18: Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại:
A. Mát mẻ B. mịn màng C. mân mê D. mượt mà
Câu 18: Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại:
A. Mát mẻ (tính từ)
B. mịn màng (tính từ)
C. mân mê => động từ
D. mượt mà (tính từ)