Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Đỗ Phương Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Cảnh Hào
30 tháng 11 2016 lúc 20:59

Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping

Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns

Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
5 tháng 2 2023 lúc 20:17

1c

2d

3e

4b

5a

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:19

1. learn - learned (học)

2. start - started (bắt đầu)

3. go - went (đi)

4. win - won (chiến thắng)

5. travel - travelled (du lịch)

6. become -  became (trở thành)

7. watch - watched (xem)

8. do - did (làm)

9. compete - competed (thi đấu)

10. decide – decided (quyết định)

Buddy
Xem chi tiết
Bùi Nguyên Khải
2 tháng 8 2023 lúc 22:46

2.do

3.shop for

4.do

5.do

hoàng nhật minh
Xem chi tiết
tít ở trên mây
24 tháng 5 2023 lúc 10:20

make

a wish 

cook

special food

go to

a pogoda

decorate

the house

hang

a calendar

watch

fireworks

give

lucky money

clean

furniture
S - Sakura Vietnam
24 tháng 5 2023 lúc 10:21

make a wish

cook special food

go to a pagoda

decorate the house

hang a calendar

watch fireworks

give lucky money

clean furniture

Phan Lạc Long
24 tháng 5 2023 lúc 20:14

make

a wish 

cook

special food

go to

a pogoda

decorate

the house

hang

a calendar

watch

fireworks

give

lucky money

clean

furniture
Buddy
Xem chi tiết
☞Tᖇì  ᑎGâᗰ ☜
8 tháng 2 2023 lúc 19:27

eco-tourism

local guide

pen friend

backpack 

campsite

sunglasses

sunburn

suncream

 

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
8 tháng 2 2023 lúc 8:37

A: engineer

B: hairdresser

C: paramedic

D: architect

Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:28

A.engineer

B. hairdresser

C. paramedic

D. architect

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:53

1. wearing

2. having

3. doing

4. dancing

5. sitting

Rules:

1. wearing, doing (playing, sleeping, walking, watching)

2. having, dancing (moving)

3. sitting

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:53

Tạm dịch:

QUY TẮC CHÍNH TẢ

1. Hầu hết động từ: +-ing

study → studying

eat →eating

play →playing

2. Những động từ tận cùng là e: bỏ e +-ing

move → moving

take → taking

practise → practising

3. Những động từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing

chat → chatting

plan → planning

stop →stopping

Buddy
Xem chi tiết
nguyễn minh lâm
8 tháng 2 2023 lúc 20:11

Text 1

a. invention

b. recordings 

Text 3

e. discovery 

f. reconstructions 

Text 2

c. movement 

d. arrangement