Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
Giúp t vs T đang cãi my teacher:Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác vs các từ còn lại:A. Name B. Nature C. Native D. NationGiải thích hộ t vs nhé!!!!
1/name /nãm/
2/nature /ˈnāCHər/
3/native /ˈnādiv/
4/nation /ˈnāSH(ə)n/
câu 1 là câu đúng bởi vì câu 1 phát âm là /nãm/( đọc là nẽm) còn các câu khác là/'nã/(đọc là nãy) và
các câu câu khác có dấu phẩy trên đầu còn câu 1 thì khôngChọn từ có phát âm khác các từ còn lại:
A. Character
B. argue
C. party
D. carbon
*gạch chân chữ a
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsticks
D. Patients
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsks
D. Patients
Câu B nhé.(k cho mình nhé)
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Sure
B. Scales
C. Serious
D. Stir
I. Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Started
B. Needed
C. Protected
D. Stopped
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. c hop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Bài I. Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
(2 điểm)
1. A. clothes B. watches C. benches D. classes | 1. |
2. A. country B. hungry C. fly D. every | 2. |
3. A. thin B. thick C. thanks D. with | 3. |
4. A. clown B. down C. own D. town | 4. |
5. A. near B. clear C. dear D. learn | 5. |
6. A. condition B. attention C. question D. addition | 6. |
7. A. Teaching B. school C. chess D. chalk | 7. |
8. A. diet B. delicious C. bitter D. music | 8. |
9. A. food B. good C. took D. cooking | 9. |
10. A.bookcase B. tablet C.behave D. game | 10. |
Bài II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2,5 điểm)
1. My sister always ( wear) nice clothes for work. Today she (wear) a blue jacket and shirt. | 1. |
2. What there (be) ( drink) for dinner? | 2. |
3. There (be) some milk and orange juice in the fridge. | 3. |
4. Look! The plane ( fly) towards the airport. It ( land) . | 4. |
5. the children (skip) in the yard now? | 5. |
6. Why you ( look) at me like that? What is the matter? | 6. |
7. What your son usually ( have) breakfast? | 7 |
1 A
2 C
3 D
4 C
5 D
6 C
7 B
8 A
9 A
10 C
II
1 wears - is wearing
2 is there to drink
3 is
4 is flying
5 are- skipping
6 are you looking
7 does - have
Cái hoidap247 này ko gạch chân đc nên mong mn thông cảm ạ!
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar