work in pairs. Write a short advertisement describing landmarks in your own country. Use words from exercises 1 and 6 and your own ideas.
USE IT! Work in pairs. Complete the questions with phrases from this page and your own ideas. Then ask and answer the questions. Use the key phrases in your answers.
1. What’s the best age to __________?
2. Do you think that you’ll _________ one day? Why (not)?
3. What do you want to do when ____________?
4. When do you think you’ll _________?
1. What’s the best age to get a boyfriend?
Maybe I’ll get a boyfriend when I am about 18 – 20 years old.
2. Do you think that you’ll get rich one day? Why (not)?
Yes, of courses. Hopefully, I’ll get rich one day. Because I am working so hard every day and I believe in a bright future.
3. What do you want to do when you get old?
When I get old, I want to travel around the country.
4. When do you think you’ll get married?
I might get married when I am about 28 years old.
USE IT! Work in pairs. Take turns to ask and answer questions using situations 1 - 4 and your own ideas. Use the second conditional.
What would you do or say if you …
1. Found money in the street?
2. Saw someone in danger?
3. Met your idol?
4. Suddenly became rich?
If you found 5 million VND in the street, what would you do?
If I found 5 million VND in the street, I’d give it to the police.
Tham khảo :
1. If you found 5 million VND in the street, what would you do?
If I found 5 million VND in the street, I’d give it to the police.
2. If you saw someone in danger, what would you do?
If I saw someone in danger, I'd call the police.
3. If you met your idol, what would you do?
If I met my idol, I'd take a selfie with them.
4. If you suddenly became rich, what would you do?
If I suddenly became rich, I'd donate to poor people.
If I saw someone in danger, I would call for help or try to assist them if it was safe to do so.
If I met my idol, I would probably be starstruck and speechless at first, but then I would try to express my admiration and gratitude for their work.
If I suddenly became rich, I would first make sure to secure my financial future by investing wisely and seeking professional advice. Then, I would use some of the money to fulfill my dreams and goals, as well as help my family and contribute to charitable causes.
$HaNa$
a. You're in a quiz show. In pairs: Make four questions about famous inventors and inventions. Use ideas from the lesson or your own ideas, then close your books and quiz another pair.
(Bạn đang tham gia một chương trình đố vui. Theo cặp: Đặt bốn câu hỏi về các nhà phát minh và sáng chế nổi tiếng. Sử dụng ý tưởng từ bài học hoặc ý tưởng của riêng bạn, sau đó đóng sách lại và đố cặp khác.)
A: This invention, which was invented in 1835, was first made by Jacob Perkins.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1835, lần đầu tiên được thực hiện bởi Jacob Perkins.)
B: The fridge!
(Tủ lạnh!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Dutch scientist, invented the thermometer in 1714.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Hà Lan, đã phát minh ra nhiệt kế vào năm 1714.)
A: Is it Thomas Edison?
(Có phải Thomas Edison không?)
A: This invention, which was invented in 1776, was first made by James Watt.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1776, lần đầu tiên được thực hiện bởi James Watt.)
B: The Watt steam engine!
(Máy hơi nước Watt!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Canadian inventor, invented the telephonein 1876.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Ca-na-đa, đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876.)
A: Is it Alexander Graham Bell?
(Có phải Alexander Graham Bell không?)
B: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
Work in pairs. Talk about the different generations of your family. Use the model and tips in 1, and the ideas below to help you.
Suggested ideas: • be open to new ways of thinking • have fixed ideas about the world • want to make their own decisions • hold traditional views about many issues • not want big changes in life • be good at using electronic devices |
Kevin: Let’s talk about the different generations of your family. Ly, what’s kind of family do you have?)
(Cùng nói về sự khác nhau giữa các thệ hệ trong gia đình bạn. Ly, bạn sống trong loại gia đình nào?)
Ly: I live in an extended family.
(Tôi sống trong một đại gia đình.)
Kevin: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?
(Ly, bạn có nghĩ có sự khác nhau nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ly: Yes, I do. My grandparents are over 80 now. They hold traditional views about many issues.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 80. Họ có quan điểm truyền thống về rất nhiều vấn đề.)
Kevin: What’s about your parents?
(Bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: My parents open to new ways of thinking but they don’t want big changes in life.
(Bố mẹ tôi cởi mở với những cách suy nghĩ mới nhưng họ không muốn có sự thay đổi lớn trong cuộc sống.)
Ly: For my sister and I, we want to make our own decisions and have fixed ideas about the world. We are also good at using electronic devices.
(Về phía tôi và chị gái, chúng tôi muốn đưa ra quyết định của riêng mình và có những ý tưởng cố định về thế giới. Chúng tôi cũng giỏi sử dụng các thiết bị điện tử.)
4. Work in pairs. Ask and answer first conditional questions. Use what, where and who, the words in the box and your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi điều kiện đầu tiên. Sử dụng cái gì, ở đâu và ai, các từ trong bảng từ và ý tưởng của riêng bạn.)
do / finish your homework early tonight? (làm / hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?) go / sunny at the weekend? (đi / có nắng vào cuối tuần? ) meet/ go to the park later? (gặp gỡ / đi đến công viên sau?) buy / go shopping tomorrow? (mua / đi mua sắm vào ngày mai?) |
- What will you do if you finish your homework early tonight?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)
- If I finish it early, I'll go out and meet some friends.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập sớm, tôi sẽ đi ra ngoài và gặp gỡ một số bạn bè.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas.
Suggested ideas:
• develop critical thinking skills
• develop research skills
• provide shorter duration of study
• develop practical skills
Benefits of vocational training | Benefits of academic study |
- cost less - ___________________________________ - ___________________________________ | - can earn more - ____________________________________ - ____________________________________ |
Benefits of vocational training (Lợi ích của đào tạo nghề) | Benefits of academic study (Lợi ích của nghiên cứu học thuật) |
- cost less (chi phí ít hơn) - develop practical skills (phát triển kỹ năng thực tế) - shorter duration of study (thời gian học ngắn hơn) - opportunities for immediate employment (cơ hội có việc làm ngay) - hands-on learning experience (trải nghiệm học tập thực tế) - focuse on job-specific skills (tập trung vào các kỹ năng cụ thể của công việc) - opportunities for on-the-job training (cơ hội được đào tạo trong công việc) - directly applicable to specific occupations (áp dụng trực tiếp cho các ngành nghề cụ thể) - less theory, more practical application (lý thuyết ít hơn, ứng dụng thực tế hơn) - promote teamwork and collaboration (thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác) | - can earn more (có thể kiếm nhiều hơn) - develop critical thinking skills (phát triển kỹ năng tư duy phản biện) - develop research skills (phát triển kỹ năng nghiên cứu) - access to a wider range of career paths (tiếp cận với nhiều con đường sự nghiệp hơn) - opportunities for academic research (cơ hội nghiên cứu học thuật) - provide a broader education (cung cấp một nền giáo dục rộng lớn hơn) - opportunity to pursue advanced degrees (cơ hội theo đuổi bằng cấp cao) - develops a range of transferable skills (phát triển một loạt các kỹ năng chuyển nhượng) - enhances personal and intellectual growth (tăng cường phát triển cá nhân và trí tuệ) - builds a strong foundation for future learning (xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai) |
SPEAKING Work in pairs. Read the task below and discuss questions 1-3. Write notes.
Some people believe that doing sport at school is a distraction from more important work. Write an essay in which you give your own opinion about this issue and propose ways for students to do more sport at school without causing problems for their studies.
1 Which sports do you do at school? How often?
2 Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
3 How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
A: Which sports do you do at school? How often?
(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)
B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.
(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)
A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)
B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.
(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)
A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)
B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)
Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.
(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)
- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.
(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)
- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)
+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.
(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)
+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)
- Conclusion.
(Phần kết luận.)
USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions with your own ideas.
1. If I tell you a secret, ___________________?
2. What will happen if ____________________?
3. If you're rich in the future, will you _________________?
4. Will you be unhappy if _____________________.
5. If there are trips to other planets, will __________________?
1. If I tell you a secret, will you promise not to tell it to anyone else?
I won't tell to anyone else.
2. What will happen if the planet's temperature rises by just half a degree?
The sea level will rise.
3. If you're rich in the future, will you travel around the world?
I might travel around the world.
4. Will you be unhappy if I tell you a secret?
I might be unhappy.
5. If there are trips to other planets, will you go?
I will go for a trip to other planets.
1. If I tell you a secret, will you keep it?
Yes, I will.
2. What will happen if I don’t do my homework?
You will be punished by the teacher.
3. If you're rich in the future, will you buy a car?
Yes, of course.
4. Will you be unhappy if you fail the exam?
Yes, so I will study hard to get good results in the upcoming exam.
5. If there are trips to other planets, will you go to Mars?
No, I want to go on a trip to the Moon.
USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions to compare your daily routines. Use time expressions, adverbs of frequency and the words and phrases in exercises 1 and 2. Are your routines similar?
A: What time do you go to bed in the evening?
(Bạn đi ngủ lúc mấy giờ vào buổi tối?)
B: I often go to bed at twenty-two o’clock. Sometimes, I go to bed at eleven p.m to listen to music or read books. How do you relax?
(Tôi thường đi ngủ lúc mười giờ tối. Thỉnh thoảng, tôi đi ngủ lúc mười một giờ để nghe nhạc hoặc đọc sách. Còn bạn thư giãn bằng cách nào?)
A: I normally go shopping on Saturday mornings with my Mom. Do you usually go shopping at the weekend?
(Tôi thường hay đi mua sắm vào các buổi sáng thứ Bảy với mẹ của tôi. Bạn có thường đi mua sắm vào cuối tuần không?)
B: No, only once a month. I’d like to cook at home and spend time tidying my room.
(Không, chỉ một lần một tháng thôi. Tôi thích nấu ăn ở nhà và dành thời gian dọn dẹp căn phòng của mình hơn.)