6 tạ 5 kg = ...60 yến 5... kg 400g = 0... kg.400.. g 36 thế kỷ = 3600... năm
34 kg 2 g = .340..hg ...2 g 14 tấn 35 kg = 140 ... tạ ..35. kg 8 kg 6 dag = 80.. hg .60.. g
9 tấn 7 yến = ..90. tạ .70.. kg 5 kg 7 g = .500.. dag ..7. g 93 dag = 9 ... hg 3 ...g