viết số thích hợp vào chỗ chấm
7kmvuông ........dmvuông
8cmvuông13mmvuông..........mmvông
5dmvuông2cmvuông...........cmvuông
27damvuông65vuông............mvông
19kmvuông4hmvuông.......hmvuông
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
13 cm 2 =...................... mm 2
viết số thích vào chỗ....
530dmvuông.......cmvuông
3giờ15phút=........phút
1500kg........tạ
15dm vuông9cm vuông.........cm vuông
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 km 79 m = .......................km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
8 tấn 760 kg =.................... tấn
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 15 m 2 4 d m 2 = . . . . m 2 là:
A. 1504
B. 1540
C. 15,04
D. 15,40
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6 m 3 72 dm 3 =...................... m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
45 phút = ……… giờ
67 phút = ……. Giờ …… phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 4 phút = ……… giây
1, 25 giờ = ……. Giờ ….. phút