Viết hình thức so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sau
Adjective Comparative Superlative
Cheap Cheaper The cheapst
Strong Stronger The strongest
Short Shorter The shortest
Long Longer The longest
Simple Simpler The simplest
Clever Cleverer/more clever The cleverest/most clever
Happy Happier The happiest
Viết hình thức so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sau
Adjective Comparative Superlative
Cheap \(\rightarrow\) Cheaper\(\rightarrow\) The cheapst
Strong \(\rightarrow\)Stronger \(\rightarrow\)The stongest
Short \(\rightarrow\)Short \(\rightarrow\) The shortest
Long \(\rightarrow\) longer \(\rightarrow\) The longest
Simple \(\rightarrow\)more simple \(\rightarrow\) The simple
Clever \(\rightarrow\)more clever\(\rightarrow\) The Cleverst
Happy \(\rightarrow\)Happier \(\rightarrow\)The happist