Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Chàng Trai 2_k_7

Viet 20  loai qua = tieng anh

kb nha

Phương Anh Đinh
15 tháng 7 2018 lúc 12:42

1. Avocado : Bơ
2. Apple : Táo
 3. Orange : Cam
 4. Banana : Chuối
 5. Grape : Nho
 6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
 7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
 9. Pineapple : Dứa, Thơm
 10. Mangosteen : Măng Cụt
 11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
 12. Kiwi fruit : Kiwi
 13. Kumquat : Quất
 14. Jackfruit : Mít
 15. Durian : Sầu Riêng
 16. Lemon : Chanh Vàng
 17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
 18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
 20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)

Ƥiƴu ♔
15 tháng 7 2018 lúc 12:58

1 orange: cam

2 apple: táo

3 pear: lê

4 mango: xoài

5 plum: mận

6 raisins: nho khô

7 peach: đào

8 watermelon: dưa hấu

9 guava: ổi

10 longan: nhãn

11 banana: chuối

12 starfruit: khế

13 cherry: anh đào

14 strawberry: dâu tây

15 lychee: nhãn

16 jackfruit: mít

17 kimquat: quất

18 papaya: đu đủ

19 durian: sầu riêng 

20 ramputan: chôm chôm

Fudo
15 tháng 7 2018 lúc 13:03

1. Cam : Oranges
2. Xoài : Mango
3. Măng cụt : Mangosteen
4. Táo : apple
5. Mãng cầu : Annona

6. Mít : Jack

7. Bơ : Butter

8. Chanh : Lemon

9. Dưa hấu : Watermelon

10. Dứa : Pineapple

11. Nho : Grape

12. Khế : Starfruit

13. Quất : Kumquat

14. Sầu riêng : Durian 

15. Papaya : Đu đủ

16. Nhãn : Label

17. Chôm chôm : Rambutan

18. Vải : Fabric

19. Đào : Dig

20. Dâu : Strawberry

nguyen thu thuy
15 tháng 7 2018 lúc 13:14

apple,papaya,banana,orange,watermelon,strawberry,pear,cherri,kiwi,lemon,grape,star fruit,lime,plum,mango,fig,litchi,mangosteen,longan,jack fruit

Akari Yukino
15 tháng 7 2018 lúc 18:14

1. Star apple – Quả vú sữa

2. Orange – Quả cam

3. Mandarin – Quả quýt

4. Lemon – Quả chanh

5. Apple – Quả táo

6. Mangosteen – Quả măng cụt

7. Peach – Quả đào

8. Rambutan – Quả chôm chôm

9. Avocado – Quả bơ

10. Guava – Quả ổi

12. Coconut – /’koukənʌt/: Quả dừa

Vo Le Khanh Huyen
16 tháng 7 2018 lúc 8:23

1.Avocado [,ævou'kɑ:dou] : Bơ

2. Apple ['æpl] : Táo

3. Orange ['ɔrindʒ]: Cam

4. Banana [bə'nɑ:nə]: Chuối

5. Grape [greip]: Nho

6. Grapefruit ['greipfru:t] (or Pomelo) : Bưởi

7. Starfruit [stɑ:] [fru:t] : Khế

8. Mango ['mæηgou]: Xoài

9. Pineapple ['painæpl]: Dứa, Thơm

10. Mangosteen ['mæηgousti:n]: Măng Cụt

11. Mandarin ['mændərin] : Quýt

12. Kiwi fruit ['ki:wi:] [fru:t]: Kiwi

span style="font-size:14px;">13. Kumquat ['kʌmkwɔt]: Quất

14. Jackfruit ['dʒæk,fru:t]: Mít

15. Durian ['duəriən]: Sầu Riêng

16. Lemon ['lemən] : Chanh Vàng

17. Lime [laim]: Chanh Vỏ Xanh

18. Papaya [pə'paiə]: Đu Đủ

19. Soursop ['sɔ:sɔp]: Mãng Cầu Xiêm

20. Custard-apple ['kʌstəd,æpl]: Mãng Cầu (Na)


Các câu hỏi tương tự
Chàng Trai 2_k_7
Xem chi tiết
Chàng Trai 2_k_7
Xem chi tiết
hoàng tuyển đúc
Xem chi tiết
Nguyễn Hương Giang
Xem chi tiết
nhuvanninanguyet
Xem chi tiết
Nguyen Tuan Thinh
Xem chi tiết
NguyenGiaBao
Xem chi tiết
Chàng Trai 2_k_7
Xem chi tiết
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
Xem chi tiết