Tìm từ có phát âm chữ "o" khác với các từ còn lại :
1. a, volleyball b, open c, telephone
Tìm từ có phát âm chữ "o" khác với các từ còn lại
1. a, volleyball b, open c, telephone
Tik cho mình nha, mình tik lại cho
Tìm từ có phát âm chữ "o" khác với các từ còn lại :
1. a, volleyball b, open c, telephone
Tìm từ có phát âm chữ "o" khác với các từ còn lại
1. a, volleyball b, open c, telephone
Tik cho mình nha, mình tik lại cho
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. accident B. soccer C. clinic D.camera
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại