Đồng nghĩa : thái bình , yên bình
Trái nghĩa : Chiếntranh ,
trái nghĩa:chiến tranh
đồng nghĩa:yên bình
đồng nghĩa với từ hòa bình: bình yên, thanh bình
trái nghĩa từ hòa bình : chiến tranh
đồng nghĩa:thái bình,hòa bình
trái nghĩa:chiến tranh,xung đột
nhbvxwd 6c343yhrt3qvy532346g545g8378978966647644467485764247676248t24787t67647844575846854656457647647824t`756247657647548452