điền số thích hợp vào ô trống
1 m 9 m 2 cm = ......... cm
1/ 3 giờ ....... phút
3 giờ 45 phút ........ phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 dam = .......m 3hm = ....... dam 4hm = .......m
5m 6dm = .......dm 7dm 8cm = .......cm
9m 5cm = .......cm 3cm 4mm = ....... mm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
Số: 8 m 32 cm = ... cm
a) Tính diện tích hình vuông cạnh 15 cm
b) Tính diện tích hình chữ nhật có CD : 14 cm , CR : 10 cm
Số ?
5dam = ......m 2m = ......dm
7hm = ......m 4m = ......cm
3hm = ......m 6cm = ......mm
6dam = ......m 8dm = ......cm
Điền vào bảng sau:
Chiều rộng | 64 cm | 59 dm | ||
Chiều dài | 65 m | 780 cm | 3000 cm | |
Chu vi | 500 cm | 1564 cm | ||
Diện tích | 130\(m^2\) | 1560\(cm^2\) | 17700\(cm^2\) |
Số ?
1hm = .....m 1m = .....cm
1hm = .....dam 1m = .....dm
1dam = .....m 1dm = .....cm
1km = .....m 1cm = .....mm