Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -1 2/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -5/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau đây theo thứ tự lớn dần:
0.3, -5/6, -5/3, 4/13, 0, -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ theo thứ tự lớn dần : 0.3,\(\frac{-5}{6};-1\frac{2}{3};\frac{4}{13};0;-0,875\)
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần : 0,3 ;\(\frac{-5}{6}\);-1\(\frac{2}{3}\);\(\frac{4}{13}\);0;-0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần:
0 , 3 ; - 5 6 ; - 1 2 3 ; 4 13 ; 0 ; - 0 , 875
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: -5,6;\(\sqrt[]{16}\);0;\(\dfrac{2}{3}\);\(\pi\);-\(\sqrt[]{5}\)
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 0 , 3 ; - 3 4 ; 2 3 ; 0 ; - 0 , 875
A. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 2 3 ; 0 ; 0 , 3
B. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
C. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
D. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 2 3 ; 0 , 3
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,3; -5\6;-5\3; 4\13;0;-0,875