Vocabulary and listening: Injury collocations

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read the Study Strategy. Complete the table with words from exercise 1. Then listen and check.

datcoder
23 tháng 10 lúc 18:26

Verb

(Động từ)

Past participle / adjective

(Quá khứ phân từ/ tính từ)

Noun

(Danh từ)

(1) cut (cắt)

cut

a cut (vết cắt)

break (gãy, vỡ)

(2) broken

a break (một chỗ vỡ, gãy)

(3) burn (bỏng)

burned

a burn (vết bỏng)

(4) bruise (bầm)

(5) bruised

a bruise (vết bầm)

injure (bị thương)

(6) injured

(7) an injury (một chấn thương)

sprain (bong gân)

(8) sprained

a sprain (chỗ bong gân)