Verb (Động từ) | Past participle / adjective (Quá khứ phân từ/ tính từ) | Noun (Danh từ) |
(1) cut (cắt) | cut | a cut (vết cắt) |
break (gãy, vỡ) | (2) broken | a break (một chỗ vỡ, gãy) |
(3) burn (bỏng) | burned | a burn (vết bỏng) |
(4) bruise (bầm) | (5) bruised | a bruise (vết bầm) |
injure (bị thương) | (6) injured | (7) an injury (một chấn thương) |
sprain (bong gân) | (8) sprained | a sprain (chỗ bong gân) |
Đúng 0
Bình luận (0)