Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trần Phương Anh

những danh từ chỉ con vật bằng tiếng anh

๖²⁴ʱŇDV_ Dεʋїℓ༉
4 tháng 7 2018 lúc 14:29

Cat

Dog

Pig

Tiger

Mouse

...

Bùi Phạm 2007
4 tháng 7 2018 lúc 14:25

  lion , monkey , ...........

Hiếu Thông Minh
4 tháng 7 2018 lúc 14:26

Mik lấy từ trang web này nè mong bạn thích :http://hoctienganh.vn/100-tu-vung-ve-dong-vat/

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

english-enimals

>> Con đường ngắn nhất để học tiếng Anh

ĐĂNG KÝ MIỄN PHÍ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ CHUẨN QUỐC TẾ

HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI: (08) 3997 2266 | Hotline: 090 6688 625 (Ms. Nhàn)
Hoặc
ĐỂ CHÚNG TÔI GỌI LẠI CHO BẠN!

51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
71. Hyena : linh cẫu
72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect :côn trùng
74. Jellyfish : con sứa
75. Kingfisher :chim bói cá
76. Lady bird :bọ rùa
77. Lamp : cừu non
78. Lemur : vượn cáo
79. Leopard : con báo
80. Lion :sư tử
81. Llama :lạc đà ko bướu
82. Locust : cào cào
83. Lopster :tôm hùm
84. Louse : cháy rân
85. Mantis : bọ ngựa
86. Mosquito : muỗi
87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule :con la
89. Mussel :con trai
90. Nightingale :chim sơn ca
91. Octopus :con bạch tuột
92. Orangutan :đười ươi
93. Ostrich : đà điểu
94. Otter :rái cá
95. Owl :con cú
96. Panda :gấu trúc
97. Pangolin : con tê tê
98. Papakeet :vẹt đuôi dài
99. Parrot : vẹt thường
100. Peacock :con công

OoO Linh Chun OoO
4 tháng 7 2018 lúc 14:27

lion,monkey,dog,cat,fish,elephant,snake,pig,horse,....................

Fan của BTS
4 tháng 7 2018 lúc 14:31

Mình lấy cho bạn 10 con vật nhé

1 . dog                              6 . tiger

2 . cat                                7 . bull

3 . bird                               8. buffalo     

4 . elephant                        9 . monkey 

5 . lion                                10 . snake

Ninh
4 tháng 7 2018 lúc 14:31

bat

crocodile

bear

dolphin

eagle

elephant

fly

hippo

horse

lion

mospuito 

rhino

spider

tiger

dog

cat 

rabbit

pig

fish

zebra

flamingo

kangaroo

Dương Lam Hàng
4 tháng 7 2018 lúc 14:33

  1.Squid 

2. swordfish

3. worm

4. newt

5. toad

6. cobra

7. sea lion

8. beetle

9. mosquito

10. caterpillar

Anh Huỳnh
4 tháng 7 2018 lúc 14:35

Chó: dog

Mèo: cat

Trâu: buffalo

Bò: cow

Vịt:duck

Heo: pig

Cá sấu: crocodile(alligator)

Sư tử: lion

Hổ: tiger

Kiến: ant

Cá: fish

Ong: bee

Hà mã: hippo

Thỏ: rabbit

Khỉ: monkey

Chuột túi:kangaroo

Chuột: mouse

Gấu: bear

Voi: elephant

Cừu: sheep

Ngựa: horse

Doraemon
4 tháng 7 2018 lúc 14:37

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
71. Hyena : linh cẫu
72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect :côn trùng
74. Jellyfish : con sứa
75. Kingfisher :chim bói cá
76. Lady bird :bọ rùa
77. Lamp : cừu non
78. Lemur : vượn cáo
79. Leopard : con báo
80. Lion :sư tử
81. Llama :lạc đà ko bướu
82. Locust : cào cào
83. Lopster :tôm hùm
84. Louse : cháy rân
85. Mantis : bọ ngựa
86. Mosquito : muỗi
87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule :con la
89. Mussel :con trai
90. Nightingale :chim sơn ca
91. Octopus :con bạch tuột
92. Orangutan :đười ươi
93. Ostrich : đà điểu
94. Otter :rái cá
95. Owl :con cú
96. Panda :gấu trúc
97. Pangolin : con tê tê
98. Papakeet :vẹt đuôi dài
99. Parrot : vẹt thường
100. Peacock :con công

Pham Thi Lam
4 tháng 7 2018 lúc 14:40

Mình chỉ biết chút ít

panther :con báo

hyena : linh cẩu

polar bear :gấu trắng Bắc Cực 

wolf : chó sói

shrew : chuột chù

mole : chuột chũi

weasel :con chồn

squirrel :con sóc

pangolin :tê tê

hedgehog : con nhím

buffalo : con trâu 

rhinoceros: tê giác

donkey : con lừa

giraffe:hươu cao cổ

deer: con nai

sheep:con cừu

reindeer :tuần lộc

gibbon:con vượn

gorilla :đười ươi

python: con trăn

snake : con rắn

gecko : tắc kè

Lê Thùy Trâm
12 tháng 6 2019 lúc 21:48

Bat

mouse

lion

frog

crocodile

elephant

aligator

ass.....

nhiều lắm nhé!!!


Các câu hỏi tương tự
Nho cou...:(((
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Hân
Xem chi tiết
giakun
Xem chi tiết
Phạm Minh Anh
Xem chi tiết
minamoto mimiko
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương anh
Xem chi tiết
Angela
Xem chi tiết
Cô Bé Thiên Bình Thùy Li...
Xem chi tiết
Thành Phố Vui Vẻ
Xem chi tiết