Listen and circle
1. What's Tony doing?
a. He's doing yoga. b. He's doing a project.
2. How does Tony stay healthy?
a. He eats fish and vegetables. b. He eats sausages and chips.
3. How often does Tony drink lemonade?
a. Every day. b. Twice a week.
4. How often does Tony play basketball?
a. Three times a week. b. Once a week.
1. b | 2. a | 3. b | 4. a |
Nội dung bài nghe:
- Hi, Mai. What's Tony doing?
- He's doing a project.
- What’s it about?
- It’s about staying healthy.
- How does he stay healthy?
- He eats healthy foods like fish and vegetable.
- Does he drink lemonade everyday?
- No, he doesn’t. He drinks lemonade twice a week.
- Does he do morning exercise?
- No, he doesn’t. But he plays basketball three times a week.
- Wow!
Hướng dẫn dịch:
- Chào Mai. Tony đang làm gì thế?
- Anh ấy đang làm một dự án.
- Nó về cái gì vậy?
- Đó là về việc giữ sức khỏe.
- Làm thế nào mà anh ấy vẫn khỏe mạnh?
- Anh ấy ăn những thực phẩm lành mạnh như cá và rau.
- Anh ấy có uống nước chanh hàng ngày không?
- Không, anh ấy không. Anh ấy uống nước chanh hai lần một tuần.
- Anh ấy có tập thể dục buổi sáng không?
- Không, anh ấy không. Nhưng anh ấy chơi bóng rổ ba lần một tuần.
- Ồ!