Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Chibiusa

Liệt kê các động từ khuyết thiếu ở thể khẳng định và phủ định và nghĩa tương ứng

Nhanh nha , cần gấp.

Ai nhanh ,đủ nhất mk xin hậu tạ 10 tick.

Bùi Ngọc Trường Sơn
30 tháng 1 2019 lúc 20:25

Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết…  Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếuphổ biến: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.

E.g. cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)

II – Cấu trúc

Thể khẳng định

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.
E.g. He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)

Thể phủ định

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
E.g. He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)

Thể nghi vấn

Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?

Trả lời

Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb

No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb

E.g. (+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)

(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)

(?) Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

III – CÁCH SỬ DỤNG CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU THÔNG DỤNG

1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)

Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là 3 cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.

 CanCouldVí dụ
Khả năng có thể làm gì

trong hiện tại hoặc khả năng chung chung

trong quá khứ

She can run quite fast.

(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.)

He couldn’t sing.

(Anh ấy đã không thể hát.)

Lời xin phép

(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn)

Can I borrow your notebook?

(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)

Could I speak to Ms. Lewis?

(Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?)

Sự cho phépYou can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)

2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)

 Should được sử dụng để đưa lời khuyên hoặc lời đề xuất.

E.g. I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)

 Should còn được sử dụng để nói về một việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

E.g. The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)

3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to

Chúng ta dùng must và have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.

Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khá khác biệt:

 MustHave to
Sự cần thiết phải làm gìNói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói.  

I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.)

=> Tự bản thân tôi thấy là cần thiết

Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa buộc phải làm gì.

I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.)

=> Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường.


Các câu hỏi tương tự
Vu Chi
Xem chi tiết
Trần Diệp Chi
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Ly
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Chi
Xem chi tiết
nguyễn đăng khánh
Xem chi tiết
Võ Ngọc Xuân Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Chi
Xem chi tiết
38-Nguyễn Ngọc Minh Thư-...
Xem chi tiết
Khánh Huyền
Xem chi tiết