Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
minamoto mimiko

Kể tên 60 con vật = tiếng anh. ( những con vật gần gũi )

 

Phạm Việt Anh
7 tháng 7 2018 lúc 9:49

ủng hộ nhé~~

Abalone : bào ngư

Aligator : cá sấu nam mỹ

Anteater : thú ăn kiến

Armadillo : con ta tu

Ass : con lừa

Baboon : khỉ đầu chó

Bat : con dơi

Beaver : hải ly

Beetle : bọ cánh cứng

Blackbird : con sáo

Boar : lợn rừng

Buck : nai đực

Bumble-bee : ong nghệ

Bunny : con thỏ

Butter-fly : bươm bướm

Camel : lạc đà

Canary : chim vàng anh

Carp : con cá chép

Caterpillar : sâu bướm

Centipede :con rết

Chameleon :tắc kè hoa

Chamois : sơn dương

Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt

Chimpanzee : con tinh tinh

Chipmunk : sóc chuột

Cicada : con ve sầu

Cobra : rắn hổ mang

Cock roach : con gián

Cockatoo : vẹt mào

Crab : con cua

Crane : con sếu

Cricket : con dế

Crocodile : con cá sấu

Dachshund : chó chồn

Dalmatian : chó đốm

Donkey : con lừa

Dove, pigeon : bồ câu

Dragon- fly : chuồn chuồn

Dromedary : lạc đà một bướu

Duck : vịt

Eagle : chim đại bàng

Eel : con lươn

Elephant : con voi

Falcon : chim ưng

Fawn : nai, hươu nhỏ

Fiddler crab :con cáy

Fire- fly : đom đóm

Flea : bọ chét

Fly : con ruồi

Foal : ngựa con

Fox : con cáo

Frog : con ếch

Gannet : chim ó biển

Gecko : tắc kè

Gerbil : chuột nhảy

Gibbon : con vượn

Giraffe : con hươu cao cổ

Goat : con dê

Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

Grasshopper : châu chấu nhỏ

Greyhound : chó săn thỏ

Hare : thỏ rừng

Hawk : diều hâu

Hedgehog : con nhím

Heron : con diệc

Hind : hươu cái

Hippopotamus : hà mã

Horseshoe crab : con Sam

Hound : chó săn

Humming Bird : chim ruồi

Hyena : linh cẫu

Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

Insect : côn trùng

Jellyfish : con sứa

Kingfisher : chim bói cá

Lady bird : bọ rùa

Lamp : cừu non

Lemur : vượn cáo

Leopard : con báo

Lion : sư tử

Llama : lạc đà không bướu

Locust : cào cào

Lopster : tôm hùm

Louse : cháy rận

Mantis : bọ ngựa

Mosquito : muỗi

Moth : bướm đêm, sâu bướm

Mule : con la

Mussel : con trai

Nightingale : chim sơn ca

Octopus : con bạch tuột

Orangutan : đười ươi

Ostrich : đà điểu

Otter : rái cá

Owl : con cú

Panda : gấu trúc

Pangolin : con tê tê

Papakeet : vẹt đuôi dài

Parrot : vẹt thường

Peacock : con công

  
Phong Linh
7 tháng 7 2018 lúc 10:06

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Chúc bạn học tốt

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
7 tháng 7 2018 lúc 17:07

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ

                                   Học Tốt                                 

Phan Thanh Trúc
9 tháng 7 2018 lúc 10:25

Cock: con gà

Buffalo: con trâu 

Cat: con mèo

Dog: con chó

Goat: con dê

Pig: con lợn

Sheep: con cừu

Horse: con ngựa

Milk cow: con bò sữa

Donkey: con lừa

Mouse: con chuột

Guinea pig: chuột bạch

Duck: con vịt

Goose: con ngỗng

Flute: chim sáo

Parrot: con vẹt

Sparrow: chim sẻ

Bat: con dơi

Rabbit: con thỏ

Squirrel: con sóc

Panda: gấu trúc

Horse bear: gấu ngựa

Seahorses: con cá ngựa

Turtle: con rùa

Crocodile: con cá sấu

Monkey: con khỉ

Toad: con cóc

Frog: con ếch

Termite: con mối

Mosquito: con muỗi

Elephant: con voi

Deer: con hươu

Giraffe: con hươu cao cổ

Hippo: con hà mã

Zebra: con ngựa vằn

Peacock: con công

Nguyễn Duy Thắng
22 tháng 7 2018 lúc 21:07

1 . dog

2 . cat 

3 . horse

4 . sheep

5 . ant

6 . elephant

7 . bee

8 . bear

9 . rabbit

10 . monkey

11 . lion

12 . tiger

13 . hippo

14 . duck

15 . pig

16 . cow

17 . parrot

18 . bird

19 . eagle

20 . crocodile

21 . ass

22 . chicken

23 . frog

24 . fox

25 . zebra

26 . crab

27 .giraffe

28 . lamb

29 . goat

30 . turtle

31 . camel

32 . butterfly

33 . donkey

34 . leopard

35 . owl

36  . pigeon

37 . swan

38 . peacock

39 . ostrich

40 . fish

41 . mouse

42 . shank

43 . squirrel

44 . wolf

45 . stork

46 . penguin

47 . crow

48 . vulture

49 . gorilla

50 . bat

51 . falcon

52 . gecko

53 . hawk

54 . hedgehog

55 . otter 

56 . locust

57 . fire- fly

58 . cricket

59 . crane

60 . cobra

1. Abalone :bào ngư

2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ

hok tốt


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Ngọc Hân
Xem chi tiết
Thành Phố Vui Vẻ
Xem chi tiết
Chi Nguyễn
Xem chi tiết
Trần Phương Anh
Xem chi tiết
Mai Nhật Linh
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương anh
Xem chi tiết
Thiên Thần Huyền Thoại
Xem chi tiết
Hoàng Vũ Khánh Huyền
Xem chi tiết
Thái Lan Anh
Xem chi tiết