56 m 29 cm = dm
Điền dấu 9 Km² 4 ha ......... 9,4 ha 16 dm vuông 9cm vuông ........... 1609cm vuông 8 tạ 29 kg .......... 8,029kg 16m 5 cm ............. 16,005m
Viết sô thích hợp vào chỗ chấm
7m vuông ......... Cm vuông
9708m vuông ........... Dam vuông...........m vuông
21 tấn 17 kg ........... Tấn
29 dm 3cm ............dm
3,5 ha ............... m vuông
5km vuông ......... Ha
70000m vuông ............. Ha
8,02 km .............km..................m
4 cm vuông 5mm vuông ............... Cm vuông
600 g ............ Kg
Bài 1: Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm a) 9 dm = ………………..m b) 29 g = …………………. kg 13 cm = ………………..m 3 g = …………………….kg 81 mm = ……………….m 17 kg = …………………. tấn 137 m= …………………km 149 kg = ………………… tấn
3,127m³=...........dm³ 0,35m³=.........dm³
15,3m³=........dm³ 25cm³=.........dm³
3/4dm³=........cm³ 236,9dm³=.......cm³
5,345dm³=.....cm³ 0,74dm³=..........cm³
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
34 dm 29 mm=....dm
4,5 km vuông = .... ha
5 tấn 6 kg = ... tấn
15 phút = .... giờ