b: 1375kg=1 tấn 375kg
a: 25dm240cm2<254cm2
b: 1375kg=1 tấn 375kg
a: 25dm240cm2<254cm2
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
7000 cm2 = … dm2 , 800 năm = … thế kỷ
12 tấn 25 kg = …. kg 3 giờ 15 phút = …. phút
5 m2 23 dm2 = …. dm2; 13dm 7cm = …. mm
:)) ét o ét ét o ét ét o ét
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
85 d m 2 = ............ c m 2
1 tạ 25 kg =...........kg
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 m2 5 dm2 .....250 dm2
b) 5 tấn 6 kg ..... 56 0 kg
c) 3610 kg .... 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ....3005 năm
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2 tạ 4 yến= …… yến
b) 2 tấn 4 tạ = ….. tạ
c) 307 dm 2 = . . . m 2 . . . dm 2
d) 4 dm 2 16 cm 2 = …… cm 2
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 dm 2 6 cm 2 … 56 cm 2
b) 5 phút 15 giây … 315 giây
Điền dấu >, =, < vào chỗ chấm
2001 cm 2 . . . 20 dm 2 10 cm 2
Điền dấu “ <> =” vào chỗ chấm:
3 m2 6 dm2 …… 36 dm2 5 dm2 99 cm2 …… 6 dm2
2 dm2 8 cm2 …… 208 cm2 24 m2 …… 240 000 cm2
Điền dấu “ > <=” vào chỗ chấm:
5kg 35g …. 5035kg 1 tạ 50kg …. 150 yến
4 tấn 25 kg …. 425 kg 100g …. kg