1,5 giờ>1 giờ 5 phút
0,15 giờ<15 phút
0,5 giờ<50 phút
1,5 giờ>1 giờ 5 phút
0,15 giờ<15 phút
0,5 giờ<50 phút
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ = …phút
1,5 giờ = …phút
3/4 giờ = ...phút
6 phút = ... giây
1/2 phút = ...giây
1 giờ = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ = …phút
1,5 giờ = …phút
3/4 giờ = ...phút
6 phút = ... giây
1/2 phút = ...giây
1 giờ = ...giây
điền giấu > < =
1,5 giờ 1 giờ 5 phút 0,15 giây 25 giây
0,5 giờ 50 phút 0,75 giờ 30 phút
30 giây \(\dfrac{1}{2}\) phút 1\(\dfrac{1}{3}\) giờ 75 phút
điền giấu > < =
1,5 giờ 1 giờ 5 phút 0,15 giây 25 giây
0,5 giờ 50 phút 0,75 giờ 30 phút
30 giây \(\dfrac{1}{2}\) phút 1\(\dfrac{1}{3}\) giờ 75 phút
điền giấu > < =
1,5 giờ 1 giờ 5 phút 0,15 giây 25 giây
0,5 giờ 50 phút 0,75 giờ 30 phút
30 giây \(\dfrac{1}{2}\) phút 1\(\dfrac{1}{3}\) giờ 75 phút
1) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1) 2,5 năm = .................. tháng
2) 4 ngày rưỡi = ............ giờ
3) 2,5 giờ = ....................Phút
4) 3,6 phút = ..................... Giây
5) 3/4 ngày = .......................giờ
6) 1/2 giờ = ......................... giây
7) 2/5 phút =.............................. giây
8)7/12 giờ = ........................... phút
2) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
1) 2 giờ 12 phút = .......... giờ
2) 4 phút 48 giây = ..........phút
3) 1 ngày 18 giờ = ................ ngày
4) 3 giờ 9 phút = .............. giờ
5) 90 phút = ................ giờ
6) 36 giờ = ................ ngày
7) 75 giây = ........ phút
8) 15 phút =.................... giờ
Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm:
a) 6 năm = ...tháng
4 năm 2 tháng = ...tháng
3 năm rưỡi = ...tháng
3 ngày = ...giờ
0,5 ngày = ...giờ
3 ngày rưỡi = ...giờ.
b) 3 giờ = ...phút
1,5 giờ = ...phút
3/4 giờ = ...phút
6 phút = ...giây
1/2 phút = ... giây
1 giờ = ...giây
Bài 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a,2 thế kỉ 9 năm = .............. năm 15 giờ 15 phút =...... phút
5 năm 3 tháng = ....... tháng 43 phút 37 giây =........ giây
12 ngày 5 giờ = ........... giờ 1 giờ 50 giây =......... .giây
b, 3/4 ngày = ..........giờ 7/12 phút = .......giây
5/6 giờ = ......... phút 13/3 giờ = .........phút
c, 47 tháng =...... năm....... tháng 96 phút =.......... giờ ......... phút
68 giờ = ........ ngày........ giờ 135 giây = ......... phút ........giây
giúp mk với !!!!!!!!