Dịch :
Meat : thịt
food : món ăn
Fish : cá
Meat (n): Miếng thịt
Food (n): Thức ăn
Fish (n): Cá
meat : thịt
food : món ăn
fish : cá
trả lời "
Meat : thịt
Food : thức ăn
Fish : cá
~~hok tốt ~~
meat: thịt
food: thức ăn
fish: cá
chúc bạn học tốt
meat : thịt
Food : món ăn
Fish : cá
chúc bn học tốt
food: do an
fish: con cá
meat: thịt
k cho mik nha
Meat là thịt
Food là đồ an
Fish là cá
mọi người hok tốt nha mk chúc thật lòng đó ko lấy lòng đâu nhưng mong mọi người tk cho mk nhé cảm ơn .
Meat : Thịt
Food : món ăn
Fish : Cá
#NHNT
Meat : thịt
Food : món ăn
Fish : cá
~Hok tốt~
Meat: Thịt
Food: Thức ăn/Đồ ăn
Fish: Cá
Chúc bạn học tốt!
meat:thịt
food:món ăn
fish:con cá
k mình nha
Meat : thịt
Food : thức ăn
Fish : cá là danh từ hoặc câu cá là động từ
Meat: thịt
Food: thức ăn
Fish: con cá