Có ai làm giùm mình bài tập tiếng anh này không
I / listen / going / music / to / am / tonight / to
are / party / we / birthday / have / a / going / to / big / Saturday / next
has / Hoa / a / fever / today
the / what / he / is / matter / with
he / visit / is / Ha Long Bay / going / next / to / summer
..............................................................................................
She has a headache
...................................................................................
I watched TV last night
...................................................................................................
I'm going to visit Ho Chi Minh City
......................................................................
He's going to play chess with his father tomorrow
...................................................................................
I'm going to do my homework tonight
Đầu tiên là sắp xếp theo thứ tự , thứ hai là điền vào chỗ trống
Có ai làm giúp mình bài này không làm xong minh kết bạn
mấy bạn có ai trả lời được không năn nỉ mấy bạn đó giúp mình đi