HClO: Axit hipoclorơ.
HClO2: Axit clorơ.
HClO3: Axit cloric.
HClO4: Axit pecloric.
HClO: Axit hipoclorơ.
HClO2: Axit clorơ.
HClO3: Axit cloric.
HClO4: Axit pecloric.
Cho 3 dãy các axit: HF, HCl, HClO, HClO2, HClO3, HClO4. Axit mạnh nhất là
A. HF
B. HCl
C. HClO
D. HClO4
1. Xác định số oxi hóa của
a. Cl trong các chất sau: Cl2, HCl, HClO, HClO2, HClO3, HClO4, ClO4-, MgCl2
b. S trong các chất sau: S, Na2S, SO2, SO3, H2SO3, H2SO4, K2SO4
c. N trong các chất sau: N2, N2O, NO, NO2, HNO3, NH4Cl, NH4NO3
d. Mn trong các chất sau: MnO2, KMnO4, K2MnO4, MnO4-, Mn(OH)2
e. Cr trong các chất sau: Cr2O3, K2CrO4, K2Cr2O7, Cr2O72-, CrCl3
f. Fe trong các chất sau: Fe, FeO, Fe2O3, Fe3O4, FeS, FeCl2, FeCl3, FeCO3, FeSO4, Fe2(SO4)3, Fe3+
g. C trong các hợp chất sau: CO, CO2, Na2CO3, CH4, C2H4, C2H2, C2H5OH
Hãy xác định số oxi hóa của các nguyên tố:
- Nitơ trong NO, NO2, N2O5, HNO3, HNO2, NH3, NH4Cl.
- Clo trong HCl, HClO, HClO2, HClO3, HClO4, CaOCl2.
- Mangan trong MnO2, KMnO4, K2MnO4, MnSO4.
- Crom trong K2Cr2O7, Cr2(SO4)3, Cr2O3.
- Lưu huỳnh trong H2S, SO2, H2SO3, H2SO4, FeS, FeS2.
Số oxi hóa của clo trong các chất: HCl, KClO3, HClO, HClO2, HClO4 lần lượt là
A. -1, +5, +1, +3, +7
B. -1, +2, +5, +3, +7
C. -1, +5, -1, +3, +7
D. -1, +5, -1, -3, -7
Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất, đơn chất và ion sau: HCl, HClO, NaClO2, HClO3, HClO4.
Bài 3. Tính số oxi hóa của N, S, Cl, Br, Fe, Mn có trong:
1.NH3; N2; NO; N2O ; NO3; HNO3; NH4+ ; NxOy; NaNO3
2. H2S;S; SO2; SO3; H2SO3; H2SO4; SO4 2-
3.Cl2; NaCl; Cl2O; HClO3; HClO4; AlCl3; HClO; NaClO
4.HBr; Br2; HBrO4; KBr; MgBr2
5.Fe; FeO; Fe3O4; Fe2O3; FeCl3; Fe2(SO4)3; FexOy
6.Mn; MnO2; KMnO4; K2MnO4; MnO4
Các axit: Pecloric, cloric, clorơ, hipoclorơ có công thức lần lượt là
A. H C l O 4 , H C l O 3 , H C l O , H C l O 2 .
B. H C l O 4 , H C l O 2 , H C l O 3 , H C l O .
C. H C l O 3 , H C l O 4 , H C l O 2 H C l O .
D. H C l O 4 , H C l O 3 , H C l O 2 , H C l O .
Câu 7. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
a)MnO2 ® Cl2 ® HCl ® Cl2 ® CaCl2 ® Ca(OH)2 ®Clorua vôi
b) KMnO4 ® Cl2 ® KCl ® Cl2 ® axit hipoclorơ
® NaClO ® NaCl ® Cl2 ® FeCl3
® HClO ® HCl ® NaCl
c) Cl2 ® Br2 ® I2
® HCl ® FeCl2 ® Fe(OH)2
Axit cloric có công thức nào sau đây?
A. HClO4
B. HClO3
C. HClO2
D. HClO