Lesson 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

a. Fill in the table. Listen and repeat.

(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)

 

shopping            a movie (x2)            a party            swimming            TV            badminton            (a) pizza (x2)          to the beach            a barbecue            video games           to the mall            a cake (x2)            

 

go

play

have

watch

make

 

 

 

 

 

 

 


 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:31

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:33

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v): 

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết