\(9m^2\)\(35dm^2\)\(=9,35m^2\)
\(12g=0,012kg\)
\(78,9dm=789cm\)
\(2,5\text{giờ}=150\text{phút}\)
Hok tốt !
9m2 35dm2=935m2
12g=0,012kg
78,9dm=7890cm
2,5 giờ=150 phút
\(9m^2\)\(35dm^2\)\(=9,35m^2\)
\(12g=0,012kg\)
\(78,9dm=789cm\)
\(2,5\text{giờ}=150\text{phút}\)
Hok tốt !
9m2 35dm2=935m2
12g=0,012kg
78,9dm=7890cm
2,5 giờ=150 phút
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
a. 3 1 5 tấn = 3500 kg
b. 1 4 giờ = 15 phút
c. 12 m 2 9 d m 2 = 129 d m 2
d. 354 dm = 35 m 4 dm
35 dm2 = ………cm2 30 dm2 56 cm2 = …..cm2 8 dm2 9 cm2 = ……..cm2 23 m2 = ……….dm2 | 3m2 5 dm2 = ……..dm2 1 m2 4 cm2 = ………cm2 6300 dm 2 = ……….m2 1 m2 4 dm2 = ………cm2 | 4000 cm2 = ….. dm2 1800dm2 40000 cm2 = ……m2 1070000 cm2 = ………m2 7m2 200 cm2 = ……dm2 |
7304m=.…km…m
3127cm=…m…cm 2070kg=…kg…g 5042m2=.…dam2.…m2 97,5m2=……m2…dm2 56 giờ= …ngày ….giờ 306phút=….giờ….phút
0,16 kg =.......g
\(\frac{5}{4}\)giờ = ..... phút
6 m2 7 dm2 = ....... m2
366 phút =.....giờ.......phút
a/55,3 m2 =…… m2…….. dm2 b/ 5,8 dm3 =…….. cm3
c/ 3 m3 = ………m3 d/ 3 m3 = ………m3….. dm3
e) 2,15 giờ = ….giờ …….phút g) 2 giờ rưỡi = ….giờ …..phút
2 giờ 15 phút = 215 phút
5 m2 8 dm2 = 5,08 m2
0,6 giờ = 36 phút
5,3 kg = 5003 g
điền đ hay s
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
23m 4dm =…………dm
20 m 2 9 d m 2 = …......….. d m 2
6 tấn 5 kg = ...............kg
2009 m 2 =…....... d m 2 ........ m 2
1. Đổi ra đơn vị :
a. 7 dm 5mm = ...........dm b. 3130 g = ......... kg
c. 54 m2 39 dm2 = ...........m2 d. 7 dm2 8 cm2 = ....... ..cm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3