15g =0,015 kg
7kg= 0,07 tạ
4 yến = 0,4 tạ
15g= 15000kg
7kg=0,07 tạ
4 yến= 0,4 tạ
~ Hok tốt ~
15g = 0,015 kg
7kg = 0,07 tạ
4 yến = 0,4 tạ
chúc bn hok tốt ~
15g= 0,015 kg
7kg= 0,07 tạ
4 yến= 0,4 tạ
15g =0,015 kg
7kg= 0,07 tạ
4 yến = 0,4 tạ
15g= 15000kg
7kg=0,07 tạ
4 yến= 0,4 tạ
~ Hok tốt ~
15g = 0,015 kg
7kg = 0,07 tạ
4 yến = 0,4 tạ
chúc bn hok tốt ~
15g= 0,015 kg
7kg= 0,07 tạ
4 yến= 0,4 tạ
4,25kg =.....g 5,2 tạ =......kg 15g =....kg 100g =.....kg
0,6 tạ =.....kg 0,05 tấn =.....yến 0,015 tấn =....tạ 5kg 5g =....kg
0,214 tấn =....kg 2,5 tấn =....kg 0,5 tấn =.....kg 10,5kg =.....g
4,25kg =......g 5,2 tạ =......kg 15g =.....kg 0,5 tấn =.......kg 1 tấn 756kg =.....tấn
8kg =......tấn 0,214 tấn =......kg 0,6 tạ =......kg 8 tạ 2 yến =......tấn 35 tạ =.......tấn
2,5 tấn =......kg 0,05 tấn =......yến 4,25m =......cm 5,2dm =......cm 100g =.....kg
10,5kg =......g 15mm =.......cm 0,5m =.......cm 2,5km =.....m 0,05km =......m
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
a.5 tấn= tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ= yến 130kg= tạ 1 yến= tạ
21 yến= kg 310kg= yến 1 kg= yến
5kg= g 25000kg= tấn 1g= kg
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
viết các số đo sau dưới dạng đơn vị là tạ a)12,24 tấn =…tạ 3,456 tấn=…tạ b)12,34 yến=…tạ 3,456 yến=… tạ c)123,45kg=…tạ 2345,6kg=…tạ d)0,345 tấn=…tạ 2,456 yến=...tạ
2 tạ 40kg= .....yến
10 tạ 3kg=....yến
10 yến 104kg=....yến
35 tạ 5 yến = yến tạ?