1 good => well
2 big => bigger
3 careless => carelessly
4 to me => for me
5 swim => swimmer
6 oldest => older
7 baker's => butcher's
or meat => cakes
8 cook => cooking
9 more early => earlier
10 badder => worse
11 as => bỏ
12 the most => more
1 good -> well
2 big -> bigger
3 careless -> carelessly
4 to me -> for me
5 swim -> swimmer
6 oldest -> older
7 baker's -> butcher's
or meat -> cakes
8 cook -> cooking
9 more early -> earlier
10 badder -> worse
11 as -> loại bỏ
12 the most -> more
1 good => well (plays là động từ nên cần dùng trạng từ để bổ nghĩa)
2 big => bigger (so sánh hai vật thì tính từ phải ở dạng ss hơn, big là tinhs từ ngắn nên ta thêm er nhé)
3 careless => carelessly (drive là động từ)
4 to me => for me
5 swim => swimmer (cook ở đây là danh từ mang nghĩa là người nấu ăn chứ ko phải đtu nha)
6 oldest => older (than là so sánh hơn nên động từ thêm er chứ ko thêm est)
7 baker's => butcher's (baker's là tiệm bánh mỳ, Butcher's mới là tiệm bán thịt nhé)
8 cook => cooking (do the cooking mới có nghĩa chứ do the cook ko có nghĩa)
9 more early => earlier (dạng so sánh hơn của early là earlier nha)
10 badder => worse (dạng so sánh hơn của bad và badly là worse)
11 bỏ as
12 the most => more