Đối tượng miêu tả | Tăng cấp | Nhận xét |
Cảnh thiên nhiên và nguy cơ đê vỡ | Mưa mỗi lúc một tầm tã. Nước sông càng dâng cao. Đê càng ngày càng yếu. | Thiên tai đang từng lúc từng lúc đe dọa cuộc sống của con người. |
Sự vất vả, căng thẳng của người dân hộ đê | Nỗi sợ hãi càng tăng, sức lực càng giảm do đuối sức, mệt lử. | Sức người khó địch nổi với sức trời. |
Mức độ đam mê cờ bạc của quan phủ | Quan choi bài nhàn nhã ung dung. Quan gắt khi có người quấy rầy. Quan quát mắng, đòi cắt cổ bỏ tù người dân báo đê vỡ. Quan sung sướng vì ván bài ù. | Thái độ vô trách nhiệm, lòng lang dạ thú của quan phụ mẫu. |
*Tác dụng của phép tăng cấp: nhấn mạnh, khắc sâu tăng sự kịch tính, vạch trần, sự vô trách nhiệm trước sinh mạng của người dân và bản chất lòng lang dạ thú của tên quan phủ.
Hình thức ngôn ngữ | Có | Không | Tác dụng |
Ngôn ngữ tự sự | x | Kể lại các sự việc theo trình tự thời gian. | |
Ngôn ngữ miêu tả | x | Tái hiện tình cảnh lúc bấy giờ. | |
Ngôn ngữ biểu cảm | x | Bày tỏ tình cảm thương xót của tác giả đối với người dân. | |
Ngôn ngữ người kể chuyện | x | Dẫn dắt câu chuyện. | |
Ngôn ngữ nhân vật | x | Thể hiện rõ tính cách của nhân vật. | |
Ngôn ngữ đọc thoại nội tâm | x | ||
Ngôn ngữ đối thoại | x | Làm nổi rõ bản chất lòng lang dạ thú của tên quan phụ mẫu. |
Câu a) và câu b) nối với (1)
Câu c) nối với (2)