Unit 6 : FUTURE JOBS

Ngô Phương
Xem chi tiết
tít ở trên mây
24 tháng 5 2023 lúc 10:52

(1) well-paid (được trả lương tốt)

(2) support (hỗ trợ)

(3) was sacked (bị sa thải)

(4) was also made redundant (cũng bị sa thải)

(5) dismissed (bị sa thải)

(6) qualifications (bằng cấp)

(7) working conditions (điều kiện làm việc)

(8) start our own business (bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình)

(9) got a pay rise (được tăng lương)

(10) in charge of the company (phụ trách công ty)

Bình luận (1)
HaNa
24 tháng 5 2023 lúc 11:48

1 well paid

2 support

3 was sacked

4 was also made redundant 

5 dismissed 

6 qualifications

7 working conditions

8 start our own business

9 retired

10  given notice

Bình luận (0)

(1) well-paid (được trả lương tốt)

(2) support (hỗ trợ)

(3) was sacked (bị sa thải)

(4) was also made redundant (cũng bị sa thải)

(5) dismissed (bị sa thải)

(6) qualifications (bằng cấp)

(7) working conditions (điều kiện làm việc)

(8) start our own business (bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình)

(9) got a pay rise (được tăng lương)

(10) in charge of the company (phụ trách công ty)

Bình luận (1)