Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Thanh Thảo Thái Thị
Xem chi tiết
Thanh Thảo Thái Thị
18 tháng 9 2021 lúc 6:36

giúpp mình vs

Khinh Yên
18 tháng 9 2021 lúc 6:38

1c

2g

3f

4a

5h

6b

7e

8d

Fate Tobias
Xem chi tiết
minh nguyet
19 tháng 8 2018 lúc 19:46

1-c

2-g

3-h

4-a

5-f

6-b

7-e

8-d

Mik nối rồi, bạn chỉ việc ghép vào là xong

Nhớ tick cho mik nha!!!☺

Fate Tobias
19 tháng 8 2018 lúc 11:53

Nối A với B nhé bro :v cái này nó ko cách ra đc

Etermintrude💫
Xem chi tiết
Lê Trang
14 tháng 9 2020 lúc 20:30

1. c

2. g

3. f

4. a

5. h

6. b

7. e

8. d

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
6 tháng 11 2023 lúc 14:52

1. to have a (good/bad) relationship with = get on with

(có mối quan hệ (tốt/xấu) với = hòa hợp với)

2. to complete something = go through with

(hoàn thành một cái gì đó = vượt qua)

3. to match or equal = live up

(phù hợp hoặc bằng = phù hợp)

4. to use all of your supply of something = run out of

(sử dụng tất cả các nguồn cung cấp của bạn của một cái gì đó = cạn kiệt)

5. to succeed in finding or reaching somebody = catch up with

(thành công trong việc tìm kiếm hoặc tiếp cận ai đó = đuổi kịp)

6. to look and act like part of a group = fit in with

(nhìn và hành động như một phần của một nhóm = phù hợp với)

7. to tolerate or be patient about something => put up with

(chịu đựng hoặc kiên nhẫn về một cái gì đó)

datcoder
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
16 tháng 9 2023 lúc 19:30

1 - d

2 - c

3 - e

4 - b

5 - a

1. restore (v) - d. to return something to an earlier good condition or position

(khôi phục (v) - d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)

2. historical (adj) - c. important in history

(thuộc về lịch sử (adj) - c. quan trọng trong lịch sử)

3. preserve (v) - e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged

(giữ gìn (v) - e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)

4. folk (adj) - b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation

(dân gian (adj) - b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)

5. historic (adj) - a. connected with things from the past

(liên quan đến lịch sử (adj) - a. kết nối với những thứ trong quá khứ)

Gia Linh
5 tháng 9 2023 lúc 21:02

1. d

2. c

3. e

4. b

5. a

Lê Nguyễn Tấn Dũng
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
6 tháng 9 2021 lúc 13:39

1 can't stand

2 refuse

3 enjoy

4 dislike

5 finish

6 fancy

delli
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
31 tháng 8 2023 lúc 15:28

1-a,c,d

2-g,i,f

3-b,e,h

nguyễn ngọc trang mi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
24 tháng 10 2021 lúc 14:53

1.A.remind B. reject C. refuse D.recognize
2. A. provide B. limit C. iron D.find
3.A. thread B. sweater C. weave D.pleasure
4. A. conical B. craft C. collect D.accept
5. A. face B. place C. hat D.frame

Phạm Vĩnh Linh
24 tháng 10 2021 lúc 14:53

1, D

2, b

3, B

4, D

5, C