so sánh 3^34 và 5^21
So sánh
3^34 và 5^21
So sánh (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3)
So sánh:
a. 5^20 và 3^34
b. 54^4 và 21^12
So sánh: a) (-21).5 với (-34). 3; a) 19. (-6).4 với (- 4). 20 c) (-36). 12 với (-22). 21; d) (-191). 3 với (- 234) . 2
So sánh: a) (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3); b) 15.8 với (- 4).)(- 19); c) (- 47).(- 12) với ( - 27). ( - 22) d) (- 17).(- 3) với 23.2
So sánh:
a) (- 21).(- 5) với (- 34).(- 3);
b) 15.8 với (- 4).)(- 19);
c) (- 47).(- 12) với ( - 27). ( - 22);
d) (- 17).(- 3) với 23.2.
a) (-21).(-5) > (-34).(-3).
b) 15.8 > ( -4) .(-19)
c) (-47).(-12) < (-27).(-22).
d) (-17).(-3) > 23. 2.
So sánh các số nguyên sau:
a)(-21).(-5) với (-34).(-3) c)(-4).(-19) với 15.8
b)(-47).12 với 27.(-22) d)-(17.3) với -23.2
a: (-21)*(-5)=105
(-34)*(-3)=102
=>(-21)*(-5)>(-34)*(-3)
b: -47*12=-564
27*(-22)=-594
=>-47*12>-27*22
c: (-4)*(-19)=76
15*8=120
=>(-4)*(-19)<15*8
d: -(17*3)=-51<-46=-23*2
a)(-21).(-5) > (-34).(-3) c)(-4).(-19) < 15.8
b)(-47).12 > 27.(-22) d)-(17.3) < -23.2
So sánh :
a ) − 12 33 + 1 5 + 21 − 33 v à − 1 ; b ) − 1 12 + − 5 8 + 3 4 v à 1
So sánh
3^21 và 2^31
2^300 và 3^200
32^9 và 18^13
3^34 và 18^13
Ta có 3^21 = 3 * 9^10 > 3 * 8 ^10 > 2*8^10 = 2*2^30 = 2^31
Ta có 2^300 = 8^100 < 9 ^100 = 3^200
Ta có 32^9 = 2^45 và 18^13 = 2^13 * 3^26 bây giờ ta sẽ so sánh 3^26 với 2^32
ta thấy 3^26 = 9^13 > 8 ^13 = 2^39 > 2^32 => 3^26 > 2^32 <=> 3 ^26 * 2^13 > 2^32*13 <=> 18^13 > 2^45 = 32^9
Ta có 18^13 = 2^13 * 3^26 ta sẽ so sánh 2^13 với 3^8
ta thấy 3^8 = 6561 < 8192 = 2^13 nên 18^13 > 3^34