VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the words below. Then discuss which types of accommodation you prefer.
Holiday accommodation
B&B (bed and breakfast) campsite caravan site holiday camp
hostel hotel self-catering apartment villa
VOCABULARY Work In pairs. Check the meaning of the adjectives below. Which describe a positive attitude? Which describe a negative attitude?
Attitude (adjectives)
accusing | aggressive | arrogant | calm | complimentary |
enthusiastic | miserable | nostalgic | optimistic | pessimistic |
sympathetic | urgent | grateful | bitter | sarcastic |
Adjectives describe negative attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)
- aggressive (adj): hung hăng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- miserable (adj): khốn khổ
- nostalgic (adj): hoài niệm
- pessimistic (adj): bi quan
- sarcastic (adj): mỉa mai
- urgent (adj): khẩn cấp
- bitter (adj): gay gắt
Adjectives describe positive attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tích cực)
-mcalm (adj): bình tĩnh
- complimentary (adj): ca ngợi
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- optimistic (adj): lạc quan
- sympathetic (adj): thông cảm
- grateful (adj): biết ơn
2. Check the meaning of the words below. Then discuss questions 1-2 in pairs.
(Kiểm tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó thảo luận câu hỏi 1-2 theo cặp).
Personal qualities enthusiastic (nhiệt tình); flexible (linh hoạt); friendly (thân thiện); good at communicating (giỏi giao tiếp); hard-working (chăm chỉ); honest (thật thà); patient (kiên nhẫn); physically fit (khỏe khoắn); reliable (đáng tin cậy)
1. In your opinion, which three qualities are generally most important at work?
(Theo bạn, ba tính chất nào thường sẽ quan trọng nhất trong công việc?)
2. Choose one quality that you think is most important for each of the jobs in exercise 1 and explain why.
(Hãy chọn một tính chất mà bạn nghĩ là quan trọng nhất cho mỗi công việc trong bài tập 1 và giải thích tại sao.)
1. In any job, it's important to be enthusiastic, honest and hard-working.
(Trong mỗi công việc, quan trọng chúng ta phải nhiệt tình và chăm chỉ.)
2.
- Fruit-pickers work long hours outdoors, so they really need to be physically fit.
(Những người hái quả phải làm việc nhiều giờ ngoài trời, nên họ cần phải có sức khỏe tốt.)
- Sales assistants work with customers everyday so they need to be good at communicating and patient.
(Nhân viên bán hàng phải làm việc với khách hàng hằng ngày nên họ cần phải giỏi giao tiếp và kiên nhẫn.)
- Dish-washers need to be hard-working because they have a lot of dishes need to be clean.
(Người rửa chén cần phải chăm chỉ vì họ có rất nhiều chén đĩa cần rửa.)
VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list.
Parts of the body
ankle | blood | bottom | brain | calf | cheek |
chin | elbow | eyebrow | eyelid | forehead | heart |
heel | hip | intestine | jaw | kidney | knee |
lung | muscle | nail | neck | rib | scalp |
shin | shoulder | skin | skull | spine | stomach |
thigh | throat | thumb | toe | waist | wrist |
1. ankle: mắt cá chân
2.wrist: cổ tay
3. calf: bắp chân
4. elbow: khuỷu tay
5. shoulder: vai
6. neck: cổ
7. cheek: má
8. forehead: trán
9. heel: gót chân
10. shin: ống quyển
11. knee: đầu gối
12. thigh: đùi
13. chin: cằm
14. thumb: ngón cái
VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more in the dialogue in exercise 2. How many other personality adjectives do you know?
Adjectives describing personality:
flexible | hard – working | honest | kind |
loyal | organised | outgoing | patient |
reliable | sensitive | shy |
|
- Four personality adjectives in the dialogue
(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!
Ruby: Don't worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.
Ruby: That's strange. He's usually very punctual.
Mason: Maybe he's too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.
Ruby: You've got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I'm terrified!
- I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.
(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)
SPEAKING Work in pairs. Complete the arts quiz. Use vocabulary from exercises 1, 3 and the correct form of the verbs in the following list. Then do the quiz and check your answers at the bottom of the page.
Artistic activities
act appear in carve compose conduct create
dance direct draw paint perform play sing write
Arts quiz
1. Which italian Renaissance artist (1) _____________ the Mona Lisa?
a. Michelangelo
b. Leonardo da Vinci
c. Caravaggio
2. Which Russian (2) _____________ wrote the music for the ballet Swan Lake?
a. Shostakovich
b. Rachmaninov
c. Tchaikovsky
3. Which of these films was not (3) _____________ by Steven Spielberg?
a. Jaws
b. 2001: A Space Odyssey
c. Schindler's List
4. Which Shakespeare (4) _____________ inspired the film West Side Story?
a. Romeo and Juliet
b. Julius Caesar
c. A Midsummer Night's Dream
5. Which famous (5) _____________ cut off part of his ear?
a. Monet
b. Cézanne
c. Van Gogh
6. Which British (6) _____________ sang on the 2011 hit Someone Like You?
a. Adele
b. Ellie Goulding
c. Calvin Harris
7. Which of these film series did actor Robert Pattinson not (7) _____________ ?
a. Harry Potter
b. Twilight
c. The Hobbit
8. What is the name of the famous (8) _____________ in the photo?
a. Mark
b. David
c. Anthony
Which Italian Renaissance artist 1 drew the Mona Lisa?
(Nghệ sĩ thời Phục hưng Ý nào đã vẽ Mona Lisa?)
a Michelangelo
b Leonardo da Vinci
c Caravaggio
=> Chọn b
Giải thích: Trong câu hỏi thiếu một động từ diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ => dùng thì quá khứ đơn: S + V2/ed
draw – drew – drawn (v): vẽ.
2 Which Russian 2 composer wrote the music for the ballet Swan Lake?
(Nhà soạn nhạc người Nga nào đã viết nhạc cho vở ballet Hồ thiên nga?)
a Shostakovich
b Rachmaninov
c Tchaikovsky
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “wrote” (viết) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
compose (v): soạn nhạc
=> composer (n): người soạn nhạc
3 Which of these films was not 3 directed by Steven Spielberg?
(Bộ phim nào trong số này không phải do Steven Spielberg đạo diễn?)
a Jaws
b 2001: A Space Odyssey
c Schindler's List
=> Chọn b
Giải thích: Sau động từ tobe “was” cần một động từ ở dạng V3/ed (cấu trúc bị động)
direct – directed – directed (v): đạo diễn
4 Which Shakespeare 4 play inspired the film West Side Story?
(Vở kịch nào của Shakespeare đã truyền cảm hứng cho bộ phim West Side Story?)
a Romeo and Juliet
b Julius Caesar
c A Midsummer Night's Dream
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “inspired” (truyền cảm hứng) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
play (v): chơi
=> play (n): vở kịch
5 Which famous 5 painter cut off part of his ear?
(Họa sĩ nổi tiếng nào đã cắt bỏ một phần tai của mình?)
a Monet
b Cézanne
c Van Gogh
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “cut” (cắt) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
paint (v): vẽ
=> painter (n): họa sĩ
6 Which British 6 singer sang on the 2011 hit Someone Like You?
(Ca sĩ người Anh thứ 6 nào đã hát bài hit Someone Like You năm 2011?)
a Adele
b Ellie Goulding
c Calvin Harris
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “sang” (hát) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
sing (v): hát
=> singer (n): ca sĩ
7 Which of these film series did actor Robert Pattinson not 7 appear in?
(Diễn viên Robert Pattinson không xuất hiện trong loạt phim nào trong số này?)
a Harry Potter
b Twilight
c The Hobbit
=> Chọn c
Giải thích: Sau chủ ngữ “Robert Pattinson” cần một động từ. Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Wh- + did + S + Vo (nguyên thể)?
8 What is the name of the 8 carver famous in the photo?
(Tên của thợ điêu khắc nổi tiếng trong bức ảnh là gì?)
a Mark
b David
c Anthony
=> Chọn b
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
carve (v): chạm khắc
=> carver (n): thợ chạm khắc
Work in pairs. Check the meaning of the following words. Identify the words that are in the wrong groups.
People commuter immigrant resident street vendor temple visitor
Places antennatower boulevard bus stop car park city hall lake
monument mosque pagoda park skyscraper stadium theatre
Means of transport hustle pedicab taxi tram tube tuk-tuk
City problems air pollution fountain noise pollution overpopulation traffic jams
Các từ nằm sai nhóm:
Nhóm 1: temple (n): ngôi đền => Nhóm 2
Nhóm 3: hustle (n): sự chen lấn; tube (n): ống
Nhóm 4: fountain (n): đài phun nước => Nhóm 2
VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words.
Describing houses and rooms
beautifully restored | charming | contemporary | conveniently located |
cosy | cramped | dilapidated | impressive |
peaceful | popular / lively area | remote | spacious |
substantial | tiny |
|
|
1. uncomfortably small
2. very small
3. quiet
4. far from other places
5. modern
6. in a good location
7. in very bad condition
8. large (two words)
1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)
2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)
3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)
4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)
5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)
6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)
7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)
8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)
2. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1?
(Tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)
Materials (chất liệu) aluminum (nhôm); cardboard (các tông); ceramic (gốm); concrete (bê tông); copper (đồng); glass (thuỷ tinh); gold (vàng); iron (sắt); leather (da); nylon (ni lông); paper (giấy); plastic (nhựa); rubber (cao su); steel (thép); stone (đá); wood (gỗ)
A. plastic, rubber, steel
B. plastic, nylon, rubber, wood
C. aluminium, glass, plastic
SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions.
1. Which home is the most original and clever, do you think? Why?
2. Which is the most useful from a social point of view? Why?
3. Which of the homes would you like to live in? Why?
4. Which of the homes would you not like to live in? Why not?
1. The Crazy House is the most original and clever home because of its surrealistic and unique design that incorporates natural elements and animal motifs.
2. The living sculptures made by Gregory Kloehn are the most useful from a social point of view because they provide affordable housing solutions for homeless people using recycled materials.
3. I would like to live in the shipping container housing in Brighton because it offers a cozy and private space that is affordable and sustainable.
4. I would not like to live in the Crazy House because its unconventional design may not be practical for everyday living, and may not offer enough privacy or storage space.