Số 1 tỉ, 200 triệu, 5 nghìn, 16 trăm viết như thế nào
Khoanh tròn vào chữ có câu trả lời đúng nhất:
Số : Mười hai triệu mười hai nghìn hai trăm được viết như thế nào ?
A.12 122 000
B.12 120 200
C.12 012 200
viết số như thế nào
bảy triệu năm trăm bảy mươi sáu nghìn hai trăm ba mươi mốt
Số mười sáu triệu mười sáu nghìn sáu trăm được viết là thế nào?
A.16 166 000
B.16 160 600
C.16 016 600
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
Hướng dẫn giải:
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : 3 165 413
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : 900 762 704
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : 63 210 005
Câu a là 14 762 541
Viết số:
100 triệu, 2 chục nghìn, 35 đơn vị
82 triệu, 32 chục nghìn, 6 chục
890 triệu, 1 trăm
5 chục triệu, 48 nghìn, 123 đơn vị
1 triệu, 231 nghìn, 558 đơn vị
999 triệu, 210 đơn vị
8 trăm triệu, 234 nghìn, 1 đơn vị
1 tỷ, 6 trăm triệu, 200 đơn vị
986 tỷ, 108 triệu
1 nghìn tỷ, 1 chục
100.020.035
82.032.060
890.100.000
50.048.123
1.231.558
999.000.210
800.234.001
1.600.000.200
986.108.000.000
1.000.000.000.010
100 020 035
82 032 060
890 000 100
HỌC TỐT NHÉ.....!
100 020 035
82 032 060
890 100 000
50 048 123
1 231 558
999 000 210
800 234 001
1 600 000 200
986 108 000 000
1 000 000 000 010
viết theo lần lượt
chúc bn hok tốt !
Cho biết: Một nghìn triệu được gọi là 1 tỉ.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu)
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "...." |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "....... tỉ" |
............... | "..............triệu" hay " ba tỉ" |
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "năm tỉ" |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "ba trăm mười lăm tỉ" |
3 000 000 000 | "Ba nghìn triệu" hay " ba tỉ" |
Cho biết: Một nghìn triệu được gọi là 1 tỉ.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu)
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "...." |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "....... tỉ" |
............... | "..............triệu" hay " ba tỉ" |
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | "Một nghìn triệu" hay "một tỉ" |
5 000 000 000 | Năm nghìn triệu hay "năm tỉ" |
315 000 000 000 | Ba trăm mười lăm nghìn triệu hay "ba trăm mười lăm tỉ" |
3 000 000 000 | "Ba nghìn triệu" hay " ba tỉ" |
Viết theo mẫu:
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | |
3 303 003 | |
Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi | |
Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn | |
Một tỉ năm trăm triệu | |
Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Viết số | Đọc số |
42 570 300 | Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | Một trăm tám mươi sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn |
3 303 003 | Ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh ba |
19 005 130 | Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi |
600 001 000 | Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn |
1 500 000 000 | Một tỉ năm trăm triệu |
5 602 000 000 | Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Viết vào ô trống (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
21 305 687 | Hai mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm tám mươi bảy |
5 978 600 | |
Năm trăm triệu ba trăm linh tám nghìn | |
Một tỉ tám trăm bảy mươi hai triệu |
Viết số | Đọc số |
21 305 687 | Hai mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm tám mươi bảy |
5 978 600 | Năm triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn sáu trăm đồng |
500 308 000 | Năm trăm triệu ba trăm linh tám nghìn |
1 872 000 000 | Một tỉ tám trăm bảy mươi hai triệu |