9. Listen. Count and say.
(Nghe. Đếm và nói.)
9. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
17. Listen. Count and say.
(Nghe. Đếm và nói.)
Hướng dẫn làm bài:
- The red pen (Bút màu đỏ): 12 (twelve)
- The blue pen (Bút màu xanh dương): 11 (eleven)
3. Read and say the prices. Listen and check.
(Hãy đọc và nói giá cả. Nghe và kiểm tra.)
1. £2.25
2. €1.00
3. €0.50
4. $3.85
5. $7.20
6. £0.99
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
Conversation Skill
Getting time to think
To get some time to think, say:
(Để có thời gian suy nghĩ, hãy nói:)
Well… (À...)
Umm… (Ừm...)
Let me see… (Để tôi xem…)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and say the prices.
(Hãy nghe và nói các giá tiền sau.)
1.£4.5O 2. £.100 3. £1.20 4. £4.95 5. £0.80 | four pounds fifty one pound one pound twenty four pounds ninety-five eighty pence |
3. Read the Speaking Strategy. Listen again and say if the student mentioned all the points in the task and responded well to the sales assistant’s contributions.
(Đọc Chiến lược Nói. Lắng nghe một lần nữa và xem học sinh có đề cập đến tất cả các điểm trong nhiệm vụ và phản hồi tốt những đóng góp của trợ lý bán hàng hay không.)
Speaking Strategy(Chiến lược nói)
When you are doing a speaking task, make sure you refer to all four points in the task. It is also important that you react and respond properly to what is said during the conversation.
(Khi làm bài nói, hãy chắc chắn rằng bạn đề cập đến cả 4 ý trong bài. Việc phản ứng và phản hồi lại những gì người khác nói trong cuộc hội thoại cũng quan trọng.)
Yes, the student mentioned all four points and responded well to the sales assistant’s contributions.
(Có, học sinh có đề cập đến tất cả bốn ý và có phản hồi về những đóng góp của người bán hàng.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)