viết số thích hợp vào chỗ chấm
530dm vuông=...........km vuông
9.000.000m vuông=.............km vuông
2110dm vuông=...........cm vuông
500cm vuông=.............dm vuông
Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm : 1\2 ha = ......m vuông ; 2 mét vuông 8 dm mét vuông = ...m vuông ; 63 cm mét vuông =..... M vuông ; 345 m vuông =....ha ; 256m =......km ; 262 kg = ...tấn ; 2m 5cm = ....m ; 2 tấn 65kg =....tấn
5000 m2
2,08 m2
0,63 cm2
0,0345 ha
0,256 km
0,262 tấn
2,5 m
2,065 tấn
chúc bạn học tốt
tk nha bạn
thank you
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 42dm4cm = ....dm ; 1103g =......kg ; 72ha = .....km mét vuông ; 1654m vuông = ....ha
42dm4cm = 42,4cm
1103g = 1,103kg
72ha = 0,72km2
1654m2= 0,1654ha
tk nhe
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a, 534m vuông =....... ha b, 16,5m vuông = ......m vuông =.....dm vuông c, 6,5km vuông =.....km vuông =......ha mình cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
a, 534m vuông =0,0534 ha b, 16,5m vuông =16,5m vuông =1650dm vuông c, 6,5km vuông =6,5km vuông =650ha
Bài 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m vuông = .... dm vuông
b) 1m vuông = ..... cm vuông
c)1km vuông = ... m vuông
d) 36dm vuông = .... cm vuông
e) 508dm vuông = .... cm vuông
g) 3100cm vuông = ... dm vuông
h) 2007cm vuông = .... dm vuông ..... cm vuông
k) 6dm vuông = .... cm vuông
( vuông nghĩa là 2)
a) 2m vuông = ..200.. dm vuông
b) 1m vuông = ...100.. cm vuông
c)1km vuông = .1000000.. m vuông
d) 36dm vuông = .3600... cm vuông
e) 508dm vuông = ..50800.. cm vuông
g) 3100cm vuông = ..31. dm vuông
h) 2007cm vuông = ...20. dm vuông ..7... cm vuông
k) 6dm vuông = ..600.. cm vuông
viết số thích hợp vào chỗ chấm : 5km72 m =....... km ; 5 tạ 20 kg =...tạ ; 1 giờ 15 phút =.....giờ ; 45 kg 23 g =.....kg ; 2 m vuông 3 dm vuông =....... m vuông ; 672 m vuông =...... ha ; 12,5 ha =....m vuông ; 3 m vuông 6 dm vuông =..... dm vuông mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
5km72m=5,072km
5 tạ 20 kg = 5,2 tạ
1 giờ 15 phút = 1,15 giờ
tự làm chán rồi
2.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 71 tấn 123 kg =........................tấn =............................tạ d, 23 m 56 cm =..........................m =.................dm
b, 223 kg =..................tấn =.........................tạ e, 3 dm 5 cm =.......................dm =.................m
c, 198 kg 234 g =..................kg =..........................tấn g, 4 dm 3 mm =.....................dm =...............cm
3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 67 tấn 520 kg =.................tấn =......................tạ d, 63 cm =........................m
b, 562 kg =.........................tấn =.......................tạ e, 2 m 3 cm =............................m
c, 2 tấn 65 kg =........................tấn =......................tạ g, 345 m =.......................km
Đọc tiếp...
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 5 m vuông = .................................. cm vuông
c] 2608 m vuông = ............dam vuông ............................m vuông
b]2 km vuông = .................................ha
d]30000 hm vuông = .......................................ha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 5 m2 = 50000 cm 2.
c) 2608 m2 = 26 dam2 8 m2.
b) 2 km2 = 200 ha.
d) 30000 hm2 = 30000 ha.
~ Hok tốt a~
\(\text{Viết số thích hợp vào chỗ chấm :}\)
\(a,\text{ }5m^2=50000cm^2\)
\(c,\text{ }2608m^2=26dam^28m^2\)
\(c,\text{ }2km^2=200ha^2\)
\(d,\text{ }30000hm^2=30000ha\)
a, \(5m^2=50000cm^2\)
c, \(2608m^2=26dam^28m^2\)
b, \(2km^2=200ha\)
d, \(30000hm^2=30000ha\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 16 dm vuông 8 mm vuông = .............cm vuông
help 75m vuong 45 dm vuong doi ra met vuong
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.9km 164m=....km
b.23kg 61g=.....kg
c.48cm vuông 7mm vuông=.....cm vuông
a.9 km 164 m =9, 164 km
b.23 kg 61 g = 23, 061 kg
c.48 cm vuông 7mm vuông = 48, 07 cm vuông
a,9km164m=9,164km
b,23kg61g=23,061kg
c,48cm27mm2=48,07cm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
9,12 ha=............m vuông
5135 m=.............km
12,32 cm=............dm
8,036 m vuông=.........m vuông..........cm vuông
97 tạ=...................tấn
500g=...................kg
9,68 tấn=...............kg
417 ha=.................km vuông
91200 m vuông.
0,5135 km
0,1232 dm
???
0,97 tấn
0,5 kg
9680 kg
4,17 km vuông