Finished? Write more quiz questions.
(Viết thêm các câu hỏi đố vui.)
Finished? Invent more questions for the quiz in exercise 4.
(Hoàn thành bài học? Tạo thêm nhiều câu đố vui trong bài tập 4.)
- How far is from the Earth to the sun?
(Từ Trái Đất đến mặt trời bao xa?)
- How long is the longest river in the world?
(Con sông dài nhất thế giới dài bao nhiêu?)
- How high is Eiffel tower in Paris?
(Tháp Eiffel ở Paris cao bao nhiêu?)
- How tall is the shorest person in the world?
(Người thấp nhất thế giới cao bao nhiêu?)
- How heavy is a newborn elephant?
(Voi sơ sinh nặng bao nhiêu?)
- How fast can a leopard run?
(Con báo có thể chạy nhanh đến mức nào?)
- How many planets are there in the univers?
(Có bao nhiêu hành tinh trong vũ trụ?)
Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)
1.What is your best choice for a shelter in the wild?
(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)
A. Cave (Một cái hang)
B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)
C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)
D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)
2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)
A. Red (đỏ)
B. Orange (cam)
C. Purple (tím)
D. Grey (xám)
3.What do you do if you see a bear?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)
A. Fight it (Chống lại nó)
B. Sleep still (Ngủ yên)
C. Run (Chạy)
D. Shout (La lên)
4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?
(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)
A. Get to a nearby village.
(Đến một ngôi làng gần đó.)
B. Use my first-aid kit.
(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)
C. Call for help.
(Kêu gọi sự giúp đỡ.)
D. Find your way back to your campsite.
(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)
5.Which of these is the least effective way of signaling for help?
(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)
A.Mirror (Một cái gương)
B.Whistle (cái còi)
C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)
D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)
Finished? Look at exercise 5 and write mỏe questions using the verbs in exercise 1 and the animals in unit 3.
(Hoàn thành bài học? Nhìn bài tập 5 và viết thêm câu hỏi sử dụng các động từ ở bài tập 1 và động vật trong đơn vị bài học 3.)
1. Which animal has legs and swims very well? – A crocodile.
(Con vật nào có chân và bơi rất giỏi? - Cá sấu.)
2. Which animl drinks a lot of water everyday? – An elephant.
(Con vật nào uống nhiều nước hàng ngày? - Con voi.)
3. Which animal sees from long distance very well? – An eagle.
(Con vật nào nhìn từ xa rất rõ? - Đại bàng.)
4. Which animal can’t fly but runs very fast? – An ostrich.
(Con vật nào không biết bay nhưng chạy rất nhanh? - Đà điểu.)
5. Which animal jumps very far? - A kangaroo.
(Con vật nào nhảy rất xa? - Kangaroo.)
6. Which animal survives well in hot weather? – A scorpion.
(Con vật nào sống sót tốt trong thời tiết nắng nóng? - Bọ cạp.)
7. Which animal can kill people? – A tiger.
(Con vật nào có thể giết người? - Con hổ.)
8. Which animal doesn’t have legs but can climb well? – A snake.
(Con vật nào không có chân nhưng có thể leo trèo giỏi? - Con rắn.)
9. Which animal can’t grow bigger than a human hand? – A fish.
(Con vật nào không thể lớn hơn bàn tay con người? - Một con cá.)
10. Which animal can’t move fast? – A turtle.
(Động vật nào không thể di chuyển nhanh? - Con rùa.)
11. Which animal runs faster than a motorbike? – A leopard.
(Con vật nào chạy nhanh hơn xe máy? - Con báo.)
12. Which animal hears well in water? – A whale.
(Con vật nào nghe tốt trong nước? - Cá voi.)
Exercise 4. Complete the quiz questions with the words in the box. Then listen and check.
(Hoàn thành các câu đố vui với các từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)
far long tall heavy fast many |
... is a new baby?
How heavy is a new baby? (Em bé mới sinh nặng bao nhiêu kg?)
1. ... can the fastest person run?
2. ... countries are there in the world?
3. ... is an adult giraffe?
4. ... is an adult crocodile?
5. ... is the North Pole from the South Pole?
1.How fast
2.How many
3.How tall
4.How long
5.How far
1. How fast can the fastest person run?
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?)
2. How many countries are there in the world?
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?)
3. How tall is an adult giraffe?
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu?)
4. How long is an adult crocodile?
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu?)
5. How far is the North Pole from the South Pole?
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa?)
Finished? Find three more photos from this book. Write questions and answers about them using the present continuous.
(Hoàn thành bài học? Tìm hơn 3 bức ảnh trong quyển sách này. Viết câu hỏi và trả lời về chúng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn).
| - What are the girls doing? (Những cô gái đang làm gì?) - They are dancing. (Họ đang khiêu vũ/ nhảy.) |
- What is she wearing? (Cô ấy đang mặc gì) - She is wearing colorful colorful costumes. (Cô ấy đang mặc trang phục đầy màu sắc.) | |
- What are Christ and the woman doing? (Christ và người phụ nữ đang làm gì?) - They are looking at the map. (Họ đang xem bản đồ.) | |
- Where are the two men riding? (Hai người đang ông này đang đi xe đạp ở đâu?) - They are riding in a mountainous area. (Họ đang đi xe đạp ở khu đồi núi.) |
Finished? Write sentences about another national park in your country using the questions in exercise 4.
(Hoàn thành bài học? Viết câu về một vườn quốc gia khác ở đất nước em sử dụng các câu hỏi ở bài 4.)
The most famous destination in Quảng Bình province is Phong Nha – Kẻ Bàng national park. The hottest time is from June to August. The coldest time is winter. The rainiest time is from July to December. The biggest cave is Sơn Đoòng. The highest peak is Co Preu. The most interesting animal is Laonastes aenigmamus.
Tạm dịch:
Điểm đến nổi tiếng nhất ở tỉnh Quảng Bình là vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Thời điểm nóng nhất là từ tháng Sáu đến tháng Tám. Thời điểm lạnh nhất là mùa đông. Thời gian mưa nhiều nhất là từ tháng 7 đến tháng 12. Động lớn nhất là Sơn Đoòng. Đỉnh cao nhất là Cô Preu. Động vật thú vị nhất là chuột đá Trường Sơn.
a. You're in a quiz show. In pairs: Make four questions about famous inventors and inventions. Use ideas from the lesson or your own ideas, then close your books and quiz another pair.
(Bạn đang tham gia một chương trình đố vui. Theo cặp: Đặt bốn câu hỏi về các nhà phát minh và sáng chế nổi tiếng. Sử dụng ý tưởng từ bài học hoặc ý tưởng của riêng bạn, sau đó đóng sách lại và đố cặp khác.)
A: This invention, which was invented in 1835, was first made by Jacob Perkins.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1835, lần đầu tiên được thực hiện bởi Jacob Perkins.)
B: The fridge!
(Tủ lạnh!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Dutch scientist, invented the thermometer in 1714.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Hà Lan, đã phát minh ra nhiệt kế vào năm 1714.)
A: Is it Thomas Edison?
(Có phải Thomas Edison không?)
A: This invention, which was invented in 1776, was first made by James Watt.
(Phát minh này, được phát minh vào năm 1776, lần đầu tiên được thực hiện bởi James Watt.)
B: The Watt steam engine!
(Máy hơi nước Watt!)
A: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
B: This inventor, who was a Canadian inventor, invented the telephonein 1876.
(Nhà phát minh này, là một nhà khoa học người Ca-na-đa, đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876.)
A: Is it Alexander Graham Bell?
(Có phải Alexander Graham Bell không?)
B: Correct! You get one point.
(Chính xác! Bạn nhận được một điểm.)
GOAL CHECK – Make Predictions
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Dự đoán)
1. Read the questions and write two more in the table. Check (✓) your answers.
(Đọc câu hỏi và viết thêm hai câu vào bảng. Đánh dấu (✓) vào câu trả lời của bạn.)
Me (Tôi) | Partner (Bạn bên cạnh) | |||||
In the future, do you think … (Trong tương lai, bạn có nghĩ rằng …) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) |
1. most houses will have solar panels? (hầu hết các ngôi nhà sẽ có các tấm pin mặt trời?) | ||||||
2. people will live under the sea? (con người sẽ sống dưới biển?) | ||||||
3. there will be enough food for everyone? (sẽ có đủ thức ăn cho mọi người?) | ||||||
4. summers will be hotter than now? (mùa hè sẽ nóng hơn bây giờ?) | ||||||
5. people will travel to Mars? (con người sẽ đi đến sao Hỏa?) | ||||||
6. the climate will change all over the world? (khí hậu sẽ thay đổi trên toàn thế giới?) | ||||||
7. the air pollution will reduce? (ô nhiễm không khí sẽ giảm?) |
2. Ask a partner the questions and check (✓) his or her answers. Then compare your answers.
(Đặt câu hỏi cho bạn bên cạnh và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn. Sau đó so sánh các câu trả lời với nhau.)
2.
A: In the future, do you think most houses will have solar panels?
B: No, I don’t think so. Many people won’t afford to buy solar panels.
Exercise 2. Work in pairs. Answer questions 1-6 in the quiz.
(Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi 1-6 trong câu đố.)
1. a
2. c
3. c
4. b
5. b
6. c
1. Can elephants hear with their ears and their feet? - Yes, they can.
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? _ Có, chúng có thể.)
2. How big can a gorilla grow? - 250 kilos.
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào? – 250kg.)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? - Some can and some can't.
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không? – Một số có và một số không.)
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? - Six months.
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước? – 6 tháng.)
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of - one kilometre.
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách – 1km.)
6. Ostriches can't fly but how fast can they run? - Sixty-five kilometres an hour.
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào? 65km/h.)