Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:51

- primary schools: trường tiểu học

- boat school: trường học trên thuyền

- secondary shcools: trường trung học

- private schools: trường tư thục

- boarding school: trường nội trú

- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:17

- sons: con trai

- daughters: con gái

- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)

- brothers: anh/ em trai

- sisters: chị/ em gái

-  parents: bố mẹ

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:16

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:21

1. T   

Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited! 

2. F

Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer. 

3. T  

Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:57

- exhibition (n): cuộc triển lãm

- building (n): toà nhà

- collection (n): bộ sưu tập

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 11:26

- bright (adj): rực rỡ

- voice (n): giọng hát

- reality (n): thực tại

- hit (n): bản hit

- star (n): ngôi sao

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:22

- colourful (adj): đầy màu sắc

- creative (adj): sáng tạo

- international (adj): thuộc quốc tế

- funny (adj): vui nhộn

- useful (adj): hữu ích

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:17

- scrambled: bác (trứng)

- soft-boiled: lòng đào 

- hard-boiled : chín

- nutrients : chất dinh dưỡng

- reduces : giảm