THINK! Describe the last photo you took on your phone.
(SUY NGHĨ! Mô tả bức ảnh cuối cùng bạn chụp trên điện thoại của mình.)
Finished? Think of your favourite photo on your phone. Describe it to your group.
(Bạn đã hoàn thành? Hãy nghĩ về bức ảnh yêu thích trên điện thoại của bạn. Mô tả nó cho nhóm của bạn.)
I’m kicking on the left and my sister is jumping up on the right, so it looks like I’m kicking her away.
(Tôi đang đá ở bên trái và em gái tôi đang nhảy lên ở bên phải, vì vậy có vẻ như tôi đang đá cô ấy.)
THINK! Do you have a favourite photo on your phone? Why is it your favourite?
(SUY NGHĨ! Bạn có một bức ảnh yêu thích trên điện thoại của bạn không? Tại sao nó là bức ảnh yêu thích của bạn?)
Yes, I do. It’s my favourite because it’s a photo of my family.
(Vâng, tôi có. Đó là bức ảnh yêu thích của tôi vì đó là ảnh của gia đình tôi.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
2. Describe photo 1. What can you see? What is happening? Use the phrases below to help you.
(Mô tả bức ảnh 1. Bạn nhìn thấy gì? Điều gì đang xảy ra? Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
the photo shows (bức tranh cho thấy); in the foreground / background (ở xung quanh); on the left /right (ở bên trái/ phải); in the top right corner (ở góc trên cùng phía bên phải); in the bottom left corner (ở góc dưới cùng phía bên trái); judging by (xem xét bằng); it / they etc. must be... (nó/ họ chắc hẳn…); she / they etc. can't be... (cô ấy/ chúng nó không thể…)
The photo shows a group of students is playing traditional Vietnamese musical instruments on the hall.
(Bức ảnh cho thấy một nhóm học sinh đang chơi các nhạc cụ dân tộc trong hội trường.)
4. Imagine that you took this photo. Think about your answers to these questions.
(Hãy tưởng tượng rằng bạn đã chụp bức ảnh này. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này.)
1. Where were you?
2. Why were you there?
3. What were the people doing?
1. I was in the school yard.
(Tôi đã ở trong sân trường.)
2. I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.
(Tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)
3. People were dancing.
(Mọi người đang khiêu vũ.)
1. Describe the photo. What do you think happened? Use the words below to help you.
(Miêu tả bức tranh. Bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra? Sử dụng các từ bên dưới để giúp bạn.)
carry dry land leave lift (v) tsunami wave (n)
There was a tsunami and a wave lifted the ship, and carried it onto dry land. (Đã có một trận sóng thần và một con sóng nhấc bổng con thuyền lên và mang vào đất liền.)
GOAL CHECK – Describe Past Vacations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các kì nghỉ trong quá khứ)
1. Think about your favorite vacation. Write sentences about what you did. Describe some of the following:
(Hãy nghĩ về kỳ nghỉ yêu thích của bạn. Viết câu về những gì bạn đã làm. Mô tả một số điều sau:)
- the place or country (địa điểm hoặc quốc gia)
- the accommodations (hotel, campsite) (chỗ ở (khách sạn, khu cắm trại))
- tours and sightseeing (các tour du lịch và ngắm cảnh)
- activities (eg, relaxing, swimming) (các hoạt động (ví dụ: thư giãn, bơi lội))
- transportation (di chuyển đi lại)
- the food (ẩm thực)
- shopping (mua sắm)
2. In pairs, describe your favorite vacation using your sentences.
(Theo cặp, hãy mô tả kỳ nghỉ yêu thích của bạn bằng cách sử dụng các câu bạn đã viết.)
1.
- I flew to Phu Quoc last summer.
(Tôi đã bay đến Phú Quốc vào mùa hè năm ngoái.)
- I stayed in a resort near the beach.
(Tôi đã ở trong một khu nghỉ mát gần bãi biển.)
- One day, I went on a Safari and to a water park.
(Một ngày nọ, tôi đi Safari và đến một công viên nước.)
- Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach.
(Hàng ngày, tôi đi bơi và đi dạo trên bãi biển xinh đẹp.)
- I took a bus to go to the centre market at weekend.
(Cuối tuần tôi bắt xe buýt đi chợ trung tâm.)
- I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents.
(Tôi đã thử đồ ăn địa phương và mua rất nhiều đồ lưu niệm cho bố mẹ.)
2.
Last summer, I went to Phu Quoc for my vacation. I flew to Phu Quoc from Hanoi and stayed in a resort near the beach. Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach. One day, I went on a Safari and to a water park. It was interesting to see wild animals. At that weekend, I took a bus to go to the centre market. I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents there. It was an amazing trip!
THINK! Look at the photo of Zoe and Aaron. What do you think they are talking about?
(HÃY NGHĨ! Nhìn vào bức ảnh của Zoe và Aaron. Bạn nghĩ họ đang nói về điều gì?)
Zoe and Aaron are in a restaurant. They are having some drink. Aaron is looking at Zoe's phone. It looks like that they are discussing about something.
(Zoe và Aaron đang ở trong một nhà hàng. Họ đang có một chút đồ uống. Aaron đang nhìn vào điện thoại của Zoe. Có vẻ như họ đang bàn bạc về một chuyện gì đó.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why.
(Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Bạn cho rằng kỳ nghỉ nào trông thú vị hơn, và tại sao.)
- Photo 1: The photo shows a woman harvesting coffee seeds.
(Bức ảnh chụp một người phụ nữ đang thu hoạch hạt cà phê.)
- Photo 2: The photo shows a man diving at the bottom of the sea to watch coral.
(Bức ảnh chụp một người đàn ông lặn dưới đáy biển để ngắm san hô.)
- Photo 3: The photo shows an old tree in a jungle.
(Ảnh chụp một cây cổ thụ trong rừng già.)