c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì em cho là hữu ích.)
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất cứ thứ gì em cho là hữu ích.)
b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?
(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) | Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) | have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) | have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) | clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) | put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) | have something to eat (có gì đó để ăn) |
6. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 5. Which places does your group like and dislike? Compare with other groups.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. So sánh các câu của em ở bài tập 5. Những nơi nào nhóm em thích và không thích? So sánh với các nhóm khác.)
We like the park because it's quiet and pretty.
(Chúng tôi thích công viên bởi vì nó yên tĩnh và đẹp.)
We like the amusement park, because there are many interesting games there and we can have fun.
- We like the Vietnamese traditional food restaurant because it has cheap and delicious dishes.
(Chúng tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam bởi vì nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- We like the sports centre because we can work out there to keep fit.
(Chúng tôi thích trung tâm thể thao bởi vì chúng tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- We like Nha Xanh market because there are many cheap shops with beautiful clothes.
(Chúng tôi thích chợ Nhà Xanh bởi vì có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- We don’t like the shopping centre because it’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Chúng tôi không thích trung tâm mua sắm vì nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- We don’t like the swimming pool because we can’t swim so it’s dangerous to us.
(Tôi không thích bể bơi vì chung tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với chúng tôi.)
- We don’t like the cinema because we prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Chúng tôi không thích rạp chiếu phim vì chúng tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
b. Now, compare your choices with another pair. Did you agree on the most important changes? Can you think of any changes that still need to happen?
(Bây giờ, hãy so sánh lựa chọn của em với một cặp khác. Bạn đã đồng ý về những thay đổi quan trọng nhất chưa? Em có thể nghĩ về bất kỳ thay đổi nào vẫn cần xảy ra không?)
A: We think that the most important moment was when … because …
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi ... bởi vì …)
B: Really? We think the most important moment is … because …
(Có thật không? Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là ... bởi vì …)
A: We think that the most important moment was when women were allowed to vote because they had power to make the changes they wanted.
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép bỏ phiếu vì họ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.)
B: Really? We think the most important moment is when women were allowed to own property because they didn't need a husband to own a house.
(Có thật không? Chúng tôi cho rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép sở hữu tài sản vì họ không cần chồng sở hữu nhà.)
b. Compare your answers with another pair. Did you choose the same things?
(So sánh câu trả lời cảu bạn với cặp khác. Bạn có lựa chọn những thứ giống nhau không?)
Yes, we did. / No, we didn't.
(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)
a. Add four activities to the list. In fours: Talk about how you feel about each activity in the list and say why you like or don't like the activities.
(Thêm 4 hoạt động vào danh sách sau. Trong 4 hoạt động đó: Nói về cảm nhận của em đối với từng hoạt động trong danh sách và nói lý do tại sao em thích hoặc không thích các hoạt động đó.)
Do you like doing yoga? (Bạn có thích tập yoga không?)
doing yoga
going shopping
going to the cinema
reading books
playing football
- I like doing yoga because it really improves my health.
(Tôi thích tập yoga vì nó thực sự giúp cải thiện sức khỏe của tôi.)
- I can’t stand going shopping because it wastes a lot of money.
(Tôi không thể chịu đựng được việc đi mua sắm vì nó lãng phí rất nhiều tiền.)
Finished? Think of more means of transport you often see in your town or your countryside. Make a list.
(Kết thúc bài học? Nghĩ thêm về nhiều phương tiện vận tải mà em thường thấy ở thị trấn hoặc vùng nông thôn của em. Lập danh sách.)
In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.
(Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.)
d. Now, compare your city with another city. Share with your partner.
(Bây giờ, so sánh thành phố của bạn với thành phố khác. Chia sẻ với bạn của mình.)
c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của em.)