câu 1 : 500csm = .................m.............dm. các số thích hợp
A 5,50 B50,5 C5,500 D 500,5
e. Tìm các số tự nhiên x thích hợp: 6,7 < x < 8,7
Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m 6 dm = ............................ m 7, 8 m2 = ..................dm2
7 tạ 12 kg = ........................kg 0,6ha = ............... m2
8 m2 15 dm2 = ........................ m2 6783 dam2 = .............ha
e, x là số tự nhiên và 6,7 < x < 8,7 thì x là : 7,8.
Câu 3 :
4 m 6 dm = ..........4,6.................. m 7, 8 m2 = .........780.........dm2
7 tạ 12 kg = ...........712.............kg 0,6ha = .........6000...... m2
8 m2 15 dm2 = ...........8,15............. m2 6783 dam2 = ....67,83.........ha
a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,64\(km^2\)=....\(m^2\)
A 64 B 640 C 6400 D 640.000
b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 2\(dm^2\)25\(mm^2\)=.........\(dm^2\)
A 2,25 B 2,025 C 2,0025 D 2,00025
c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 1,8 ha = ......\(m^2\)
A. 180 B. 1800 C. 18 000 D 18
a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,64=....
A 64 B 640 C 6400 D 640.000
b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 225=.........
A 2,25 B 2,025 C 2,0025 D 2,00025
c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 1,8 ha = ......
A. 180 B. 1800 C. 18 000 D 18
a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,64km2=....m2
A 64 B 640 C 6400 D 640.000
b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 2dm2 225mm2=.........dm2
A 2,25 B 2,025 C 2,0025 D 2,00025
c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 1,8 ha = ......m2
A. 180 B. 1800 C. 18 000 D 18
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
Câu 7: Viết số thập phân hoặc số tự nhiên thích hợp vào chỗ chấm.
a, 5 m 8 dm =……..m b, 9062 kg = ......... tấn
c, 5,7 km2 = ……….ha d, 17,05 m2 =…….m2……..dm2
1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm=.......m=.......dm
b) 15m24cm=....m=.......dm
c) 7km15m=......km=........dm=.......dam
d) 4cm8mm=.......cm=.........dm=......m
2.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 24,035 kg=........g
b)3kg45g=.......kg
c)216g =......kg
d)1 tấn 2 yến=.....tạ
e)715g=.........kg
g)51 yến=......tấn
3.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 16782 m2=......ha
b)531 m2=.......dam2
c)6,94 m2=........km2
d)2,7 cm2=.......m2
m2 là mét vuông ạ mn giúp em luôn vs ạ
Bài 3:
16782 m2=1,6782 ha
531.m2=53,1. dam
6,94 m2=0,00000694 km2
2,7 cm2=0,00027 m2
125cm=1m=12,5dm
15m24cm=15m=152,4dm
các bài khác cx làm như vậy nha ^_^
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1 dm = ... m
3 dm =... m
9 dm =... m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A.21,43 m = ........ m ......... cam; B.8,2 dm = ....... dm ...cm; C. 7,62 km = ...... m; D. 39,5 km = ....... m.
a) 21,43 m = 21 m 43 cm
b)8,2 dm =8 dm 2 cm
c)7,62 km =7620m
d)39,5km=39 500 m
A. 21,43 m = 21 m 0,043 dam
B. 8,2 dm = 8 dm 2 cm
C, 7,62 km = 7620 m
D, 39,5 km = 39500 m
Sửa lại câu A:
A. 21,43 m = 21 m 43 cm
Sorry nha
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
a) 125 cm = 1,25 m = 12,5 dm
b) 15 m 24 cm = 15,24 m = 152,4 dm
c) 7 km 15 m = 7,015 km = 70150 dm = 701,5 dam
d) 4 cm 8mm = 4,8 cm = 0,48 dm = 0,048 m
a) 125 cm = 1,25 m = 12,5 dm
b) 15 m 24 cm = 15,24 m = 152,4 dm
c) 7 km 15 m = 7,015 km = 70150 dm = 701,5 dam
d) 4 cm 8mm = 4,8 cm = 0,48 dm = 0,048 m
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = ...............m = ....................cm
b) 6,5 km = ...................m = ........................dm
c) 20 m = ................dm = .....................cm
d) 2,5 dm = .............cm = ...........................mm
e) 50 cm = ..................dm = .......................m
f) 3 dm = ..............m = ..................mm
MÌNH SẼ TIK CHO BẠN NÀO LÀM NHANH NHẤT
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = 54000 m = 5400000 cm
b) 6,5 km = 6500 m = 65000 dm
c) 20 m = 200 dm = 2000 cm
d) 2,5 dm = 25 cm = 250 mm
e) 50 cm = 5 dm = 0,5 m
f) 3 dm = 0,3 m = 300 mm
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = 54 000 m = 5 400 000 cm
b) 6,5 km = 6 500 m = 65 000 dm
c) 20 m = 200 dm = 2 000 cm
d) 2,5 dm = 25 cm = 250 mm
e) 50 cm = 5 dm = 0,5 m
f) 3 dm = 0,3 m = 300 mm
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
a) 54 km = ......54000.........m = ......54000000..............cm
b) 6,5 km = ...........6500........m = ..................65000......dm
c) 20 m = ..........200......dm = ........2000.............cm
d) 2,5 dm = .....25........cm = ...........250................mm
e) 50 cm = .........5.........dm = ...............0,5........m
f) 3 dm = ....0,3..........m = ........300..........mm