\(6+8+6=\)
Điền dấu >, <, =
6 + 8 ….. 8 + 6
6 + 6 ….. 6 + 8
9 + 8 – 5 ….. 11
6 + 7 – 3 ….. 11
Phương pháp giải:
- Tính giá trị của mỗi vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
6 + 8 = 8 + 6
6 + 6 < 6 + 8
9 + 8 – 5 > 11
6 + 7 – 3 < 11
2 +4+9+7+5+6+7+8+8+4+6+7+4+6+4+6+6+6+8+4+7+6+7+6
các phân số được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là :
a . 5/6, 3/8 , 3/8,3/4 , 8/6 b 5/6 , 3/4 , 8/6, 3/8
c . 3/8, 3/4, 8/6, 5 /6 d 3/8 , 3/4, 5/6,8/6
Các phân số được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: a, 5/6; 3/8; 3/4; 8/6 b, 5/6; 3/4; 8/6; 3/8 c, 3/8; 3/4; 8/6; 5/6 d, 3/8; 3/4; 5/6; 8/6
a) 3/8<3/4<5/6<8/6 b) 3/8<3/4<5/6<8/6 c)3/8<3/4<5/6<8/6 d)3/8<3/4<5/6<8/6
xếp các phân số 3/2 , 2/8 , 5/16 , 3/4 theo thứ tự từ bé đến lớn
Tính nhẩm
6 + 1 = ..... 6 + 6 = .....
6 + 0 = ..... 6 + 2 = .....
6 + 7 = ..... 7 + 6 = .....
6 + 3 = ..... 6 + 8 = .....
8 + 6 = ..... 6 + 4 = .....
6 + 9 = ..... 9 + 6 = .....
6 + 5 = ..... 6 + 10 = .....
10 + 6 = .....
Phương pháp giải:
Thực hiện phép cộng các số rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
6 + 1 = 7 6 + 6 = 12
6 + 0 = 6 6 + 2 = 8
6 + 7 = 13 7 + 6 = 13
6 + 3 = 9 6 + 8 = 14
8 + 6 = 14 6 + 4 = 10
6 + 9 = 15 9 + 6 = 15
6 + 5 = 11 6 + 10 = 16
10 + 6 = 16
6+1=7 6+0=6
6+2=8
6+3=9
6+4=10
6+5=11
6+6=12
6+7=13
6+8=14
6+9=15
6+10=16
So sánh 8/9 ..... 9/9 6/6 ..... 6/8 7/8 ..... 6/7
\(\dfrac{8}{9}\) < 1 = \(\dfrac{9}{9}\) (so sánh với 1)
\(\dfrac{8}{9}\) < \(\dfrac{9}{9}\)
\(\dfrac{6}{6}\) > \(\dfrac{6}{8}\) (hai phân số có cùng tử số phân số nào có mẫu nhỏ hơn thì phân số đó lớn hơn)
\(\dfrac{7}{8}\) = 1 - \(\dfrac{1}{8}\)
\(\dfrac{6}{7}\) = 1 - \(\dfrac{1}{7}\)
vì \(\dfrac{1}{8}\) < \(\dfrac{1}{7}\)
\(\dfrac{7}{8}\) > \(\dfrac{6}{7}\) (so sánh bằng phần bù, phân số nào có phần bù nhỏ hơn thì phân số đó lớn hơn)
Câu 25. Số tự nhiên x thỏa mãn 6⋮x và 8⋮x là:
A x ¦CLN( , ) 6 8 . B. x¦CLN( , ) 6 8 . C. x¦C( , ) 6 8 . D. x¦( , ) 6 8 .
Tính:
| 9 + 1 = … | 8 + 2 = … | 7 + 3 = … | 6 + 4 = … |
| 1 + 9 = … | 2 + 8 = … | 3 + 7 = … | 4 + 6 = … |
| 9 – 1 = … | 8 – 2 = … | 7 – 3 = … | 6 – 4 = … |
| 9 – 9 = … | 8 – 8 = … | 7 – 7 = … | 6 – 6 = … |
Lời giải chi tiết:
| 9 + 1 = 10 | 8 + 2 = 10 | 7 + 3 = 10 | 6 + 4 = 10 |
| 1 + 9 = 10 | 2 + 8 = 10 | 3 + 7 = 10 | 4 + 6 = 10 |
| 9 – 1 = 8 | 8 – 2 = 6 | 7 – 3 = 4 | 6 – 4 = 2 |
| 9 – 9 = 0 | 8 – 8 = 0 | 7 – 7 = 0 | 6 – 6 = 0 |
1+5+1+=?
1+3+8=?
2+4+9=?
Điền dấu giữa các số:
1 1 1 = 6 6 6 6 = 6
2 2 2 = 6 7 7 7 = 6
3 3 3 = 6 8 8 8 = 6
4 4 4 = 6 9 9 9 = 6
5 5 5 = 6 10 10 10 = 6
Điền dấu giữa các số:
1 1 1 = 6 6 6 6 = 6
2 2 2 = 6 7 7 7 = 6
3 3 3 = 6 8 8 8 = 6
4 4 4 = 6 9 9 9 = 6
5 5 5 = 6 10 10 10 = 6