Chọn từ khác nghĩa:
1. A.display B. cartoon C. paddle D. performance
2.A. bufflo B. detective C. adventure D. hurmour
Chọn từ khác nghĩa:
1. A.display B. cartoon C. paddle D. performance
2.A. bufflo B. detective C. adventure D. hurmour
1. A.display B. cartoon C. paddle D. performance
2.A. buffalo B. detective C. adventure D. hurmour
a. display b. cartoon c. paddle d. invent trọng âm
a. display b. cartoon c. paddle d. invent
III. Find the odd one out A, B, C or D.
1. A. bamboo B. blanket C. comment D. entrance
2. A. sour B. sweet C. bitter D. cook
3. A. display B. cartoon C. paddle D. performance
4. A. donate B. provide C. encourage D. benefit
5. A. industrial B. individual C. essential D. environmental
III. Find the odd one out A, B, C or D.
1. A. bamboo B. blanket C. comment D. entrance
2. A. sour B. sweet C. bitter D. cook
3. A. display B. cartoon C. paddle D. performance
4. A. donate B. provide C. encourage D. benefit
5. A. industrial B. individual C. essential D. environmental
Đề bài không rõ yêu cầu tìm điểm khác nhau về mặt nào. Ví dụ nếu khác nhau về mặt từ loại (danh từ, động từ, tính từ) hay về mặt nghĩa, hay trọng âm, ngữ âm.
III. Find the odd one out A, B, C or D.
1. A. bamboo B. blanket C. comment D. entrance
2. A. sour B. sweet C. bitter D. cook
3. A. display B. cartoon C. paddle D. performance
4. A. donate B. provide C. encourage D. benefit
5. A. industrial B. individual C. essential D. environmental
III. Find the odd one out A, B, C or D.
1. A. bamboo B. blanket C. comment D. entrance
2. A. sour B. sweet C. bitter D. cook
3. A. display B. cartoon C. paddle D. performance
4. A. donate B. provide C. encourage D. benefit
5. A. industrial B. individual C. essential D. environmental
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
Task 3: Circle the word that has the different stress from the others.(Chọn từ có trọng âm khác)
1/ A. kitchen B. never C. repeat D. picture
2/ A. partner B. early C.summer D. cartoon
1b:(never/e)(kitchen,rêpat,picture/i)
Chọn từ có phần gạch dưới khác 3 từ còn lại . 1 .A Come. B monday . C compass.2 A hát.B art. C cartoon. D smart. 3 . A lamps. B kitchens. C flats. D sink . 4 . A Vilas.B rooms. C attics. D beds
Chọn tùy chọn có âm tiết được nhấn mạnh khác với phần còn lại
1. A. terrible B. fantastic C. wonderful
2. A. cartoon B. drama C. action
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
17C
18B
19A
20A
21D
cho mình 5 sao nhé bạn ^^