chọn những từ in đậm phát âm khác
1/ a. family b. grocery c. try d. happy
2/ a. business b.humid c.music d.community
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
1. C (D. bech => bench)
2. D
3. D
4. A
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại Câu 41: A. ownB. cowC. nowD. down Câu 42: A. charityB. ChristmasC. chemistryD. character Câu 43: A. predictedB. preparedC. correctedD. demanded Câu 44: A. looksB. earnsC. staysD. swims Câu 45: A. honorB. hourC. horseD. honest
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần in đậm. 1. a. raised b. practised c. talked d. liked
2. a. see b. sit c. sauce d. pleasure
3 a. oranges b. washes c. watches d. stores
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2ms )1. When my brother and I (be)…………………………………………..…children, we(have)……………………………………………...…two cats and a dog.
2. Lien’s brother is an architect but he (not work) ……..……………..….at the moment.3. How much it (cost) ………………………………….. to mail a letter to England?4. We are decorating our house because we ( have )…………………..a birthday party tonight.5. They (travel) ………………………..…………….….to the USA next month6. Would you like me ( help )…………………………you with your homework tonight ?7. My sister gets used to ( go )……………………………….out on Saturday nights.
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần in đậm.
1. a. raised b. practised c. talked d. liked
2. a. see b. sit c. sauce d. pleasure
3 a. oranges b. washes c. watches d. stores
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2ms )
1. When my brother and I (be)………………were…………………………..…children, we(have)…………………………had…………………...…two cats and a dog.
2. Lien’s brother is an architect but he (not work) ……..…isn't working…………..….at the moment.
3. How much it (cost) …………………does it cost……………….. to mail a letter to England?
4. We are decorating our house because we ( have )…………are going to have………..a birthday party tonight.
5. They (travel) ……………………….will travel.…………….….to the USA next month
6. Would you like me ( help )……………to help……………you with your homework tonight ?
7. My sister gets used to ( go )…………go…………………….out on Saturday nights.
Bài II câu 1 (be)=am,(have)=have Câu 2(not work)= isn't work Câu 3(cost)=cost Câu 4(have)=have Câu 5(travel)=will travel Câu 6(help)=help Câu 7(go)=will go
Exercise 3:Chọn từ có phần gạch chân đc phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. easy B. meaning C. bread D. heat
2. A. family B. try C. happy D. lovely
3. A. smile B. life C. beautiful D. like
4. A. small B. tall C. favorite D. fall
5. A. black B. apple C. gram D. fall
6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange
7. A. round B. shoulder C. mouth D. household
8. A. money B. ton C. month D. shop
9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent
10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist
11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat
12. A. stone B. top C. pocket D. modern
13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge
14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
17. A. about B. shout C. wounded D. count
18. A. none B. dozen C. youngster D. home
19. A. crucial B. partial C. material D. financial
20. A. major B. native C. sailor D. applicant
1. A. easy B. meaning C. bread D. heat
2. A. family B. try C. happy D. lovely
3. A. smile B. life C. beautiful D. like
4. A. small B. tall C. favorite D. fall
5. A. black B. apple C. gram D. fall6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange
7. A. round B. shoulder C. mouth D. household
8. A. money B. ton C. month D. shop
9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent
10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist
11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat
12. A. stone B. top C. pocket D. modern
13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge
14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
17. A. about B. shout C. wounded D. count
18. A. none B. dozen C. youngster D. home
19. A. crucial B. partial C. material D. financial
20. A. major B. native C. sailor D. applicant
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
box: o
got: o
one: w
cotton: o
Vậy câu trả lời là C. one
Chọn các từ phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. teacher B. Eat C. Read D. ahead
2. A. Have B family C. Name D. Lamp
3. A. Books B. rulers C. Bags D. pencils
4. A. Hungry B. Family C. Yards D. Thirsty
1. A. teacher B. Eat C. Read D. ahead
2. A. Have B family C. Name D. Lamp
3. A. Books B. rulers C. Bags D. pencils
4. A. Hungry B. Family C. Yards D. Thirsty