study B. rubber C. subject D. calculator
Gạch chân phần u ạ.
number B. calculator C. rubber D. subject
Phát âm đko nhỉ? Lần sau ghi rõ đề bài ra nhé
B. calculator
Câu 2: A. subject B. but C. study D. put
chọn từ phát âm khác ạ
EX1: Put the words into two groups /a:/ and /^/ , monday , carton , car ,smart , brother , rubber , study , mother , fast , art , class , subject , compass , one , sunday , love , come , lunch
I. Choose the word with a different way of pronunciation in the underlined part. Circle A, B or C.
1. A. rubber B. calculator C. number D. subject
2. A. open B. doing C. going D. cold
3. A. notebooks B. rulers C. erasers D. pencils
4. | A. writes | B. makes | C. takes | D. drives | |||||||||||||||||||||||||
5. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. number | B. calculator | C. rubber | D. subject | ||||||||||||||||||||||||||
6. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
A. cupboard | B. boarding | C. biscuit | D. climbing | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
7. A. classroom | B. father | C. canteen | D. pass | ||||||||||||||||||||||||||
8. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
A. plays | B. talks | C. remembers | D. interviews |
1. A. rubber B. calculator C. number D. subject
2. A. open B. doing C. going D. cold
3. A. notebooks B. rulers C. erasers D. pencils
4. | A. writes | B. makes | C. takes | D. drives | |||||||||||||||||||||||||
5. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. number | B. calculator | C. rubber | D. subject | ||||||||||||||||||||||||||
6. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
A. cupboard | B. boarding | C. biscuit | D. climbing | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
7. A. classroom | B. father | C. canteen | D. pass | ||||||||||||||||||||||||||
8. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
A. plays | B. talks | C. remembers | D. interviews |
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại ở phần gạch chân.
1. A treat B. heat C. sweater D. beat
2. A compose B. complete C. company D. complain
3. A collect B. subject C. reject D. lecture
4. A sugar B. sterile C. strain D. serve
5. A baths B. bath C. bathe D. breathe
Chào em, em tham khảo nhé!
1. Giải thích:
A. treat /trit/
B. heat /hit/
C. sweater /ˈswedər/
D. beat /bit/
Phần in đậm ở câu C đọc là /e/, còn lại là /i/. Đáp án: C
2. Giải thích:
A. compose /kəmˈpoʊz/
B. complete /kəmˈplit/
C. company /ˈkəmp(ə)ni/
D. complain /kəmˈpleɪn/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ə/ nên câu này không có đáp án đúng.
3. Giải thích:
A. collect /kəˈlekt/
B. subject /ˈsəbjekt/
C. reject /rəˈjekt/
D. lecture /ˈlektʃər/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ekt/ nên câu này không có đáp án đúng.
4. Giải thích:
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. sterile /ˈsterəl/
C. strain /streɪn/
D. serve /sərv/
Phần in đậm ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/. Đáp án: A.
5. Giải thích:
A. baths /bæθs/
B. bath /bæθ/
C. bathe /beɪð/
D. breathe /brið/
Phần được in đậm ở câu A và B đọc là /θ/, còn lại đọc là /ð/ nên câu này không có đáp án đúng.
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
l. A. subject B. study C. computer D. lunch
2. A. calculator B. fast C. father D. classmate
3. A. chairs B. sofas C. rooms D. sinks
4. A. lamps B. halls C. desks D. lights
5. A. apartments B. cupboards C. kitchens D. bathrooms
6. A. reason B. opposite C. season D. sensitive
7. A. island B. silent C. decide D. poster
8. A. great B. team C. tea D. season
9. A. celebration B. condition C. question D. competition
10. A. price B. century C. celebrate D. calculator
l. A. subject B. study C.computer D. lunch
2. A. calculator B. fast C. father D. classmate
3. A. chairs B. sofas C. rooms D.sinks
4. A. lamps B. halls C. desks D. lights
5. A. apartments B. cupboards C. kitchens D. bathrooms
6. A. reason B. opposite C. season D. sensitive
7. A. island B. silent C. decide D. poster
8. A. great B. team C. tea D. season
9. A. celebration B. condition C. question D. competition
10. A. price B. century C. celebrate D.calculator
14. Vietnam is a ____country.
A. rubber-exported B. exporting-rubber C. exported-rubber D.rubber-exporting
Giải thích em với luôn ạ
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1 a,like b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
1/ A. study B. surf C. up D. bus