viết các số đo sau dưới dạng dm3
12cm3 ; 350cm3; 0,5cm3; 99m3; 2,5m3; 0,5m3
a/Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề xi m vuông
8m2 36m2 ,,,,,,,,,,,,,,,19m2 8dm2
b/Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng ti m vuông
4dm2 45cm2,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,14dm2 85cm2
viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là mét:
2dm 3cm=..................; 18dm 2cm=..................;4dm 23mm=.................;
viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là tấn:
1 tấn 256 kg=.............................; 2356kg=....................................; 345kg=..........................
giúp!
a) Viết các số đo thời gian sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là giờ
2 giờ 15 phút 10 giờ 20 phút
b) Viết các số đo diện tích sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là héc ta
1 ha 7 a 30 ha 50 a
a) Viết các số đo thời gian sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là giờ:
2 giờ 15 phút = \(2\dfrac{1}{4}\) giờ
10 giờ 20 phút = \(10\dfrac{1}{3}\) giờ
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông : 32dam25m2.
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề_ xi_ mét vuông:
8m2 36dm2=...dm2
19m2 8dm2=...dm2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng_ ti_ mét vuông:
4dm2 45cm2=...cm2
14dm2 85cm2=...cm2
105dm2 6cm2=...cm2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề_ xi_ mét vuông:
8m2 36dm2= 836 dm2
19m2 8dm2= 1908 dm2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng_ ti_ mét vuông:
4dm2 45cm2= 445 cm2
14dm2 85cm2= 1485 cm2
105dm2 6cm2=...cm2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông :16dam2 91m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông : 16dam2 91m2
viết các số đo sau dưới dạng phân số 15mm=cm
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng ki-lô-mét vuông:
314ha = ……
18,5ha = ……
1600ha = ……
314ha = 3,14 k m 2
18,5ha = 0,185 k m 2
1600ha = 16 k m 2
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 345cm.