Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The______ north we go, the less likely we are to meet high temperatures.
A. far
B. furthest
C. farther
D. farthest
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
The _______ north we go, the less likely we are to meet high temperatures.
A. far
B. further
C. farther
D. farthest
Đáp án C
Dạng so sánh kép → loại A, D
Farther: dùng với một đặc tính tự nhiên, dùng để miêu tả cự ly địa lý (có thể quan sát, cảm nhận và tự đánh giá)
Further: dùng với nghĩa trừu tượng, dùng để chỉ mức độ hoặc không gian, thời gian,…
Dịch: Chúng ta càng đi xa hơn về phía Nam, chúng ta càng ít có khả năng gặp phải nhiệt độ cao
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
All things ________, he is the best president we are likely to get.
A. considered
B. thought
C. taken
D. added
Đáp án A
All things considered = mọi thứ đã rõ ràng, như một lẽ đương nhiên
Dịch câu: Mọi thứ đã rõ ràng, ông ấy là vị tổng thống tốt nhất mà chúng ta sẽ có.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
All things _____, he is the best president we are likely to get.
A. considered
B. thought
C. taken
D. added
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Where can we meet ?
A . at your house
B. I do not know
C. I do not want to meet you
D. It’s up to you
Đáp án là D.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
-“ where can we meet ? ” Chúng ta có thể gặp nhau ở đâu?
Đáp án hợp lý nhất là : It’s up to you. - Tùy bạn. => Nghĩa là người hỏi sẽ chọn địa điểm gặp.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
- Shall we go fishing tomorrow? __________.
A. Sorry, I was too busy.
B. Yes, he will.
C. That would be fun.
D. It doesn’t matter.
Đáp án là C.
Shall we go fishing tomorrow? - Ngày mai chúng ta đi câu cá nhé! - Đề nghị, gợi ý.
That would be fun. -Sẽ rất thú vị đây.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Xin lỗi, tôi đã quá bận.
B. Vâng, anh ta sẽ.
D. Không thành vấn đề.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The minister ________ to say whether all the coal mines would be closed.
A. refused
B. avoided
C. denied
D. bothered
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
* Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
So much effort and talent will go to_______if we are forced to drop the film.
A. waste
B. bargage
C. loss
D. failure
Câu đề bài: Thật nhiều nỗ lực và tài năng sẽ bị ___________ nếu chúng tôi buộc phải bỏ bộ phim.
Đáp án A: lãng phí
To go to waste: be unused/ expended to no purpose: không được sử dụng/ hao phí chẳng vì mục đích gì.
Các đáp án còn lại:
B. rác rưởi C. đánh mất D. thất bại
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
We will go out _________ the rain stops.
A. until
B. during
C. while
D. when
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
We still meet up for a drink and a chat once_______.
A. in a blue moon
B. in a while
C. at a time
D. in a black mood
Đáp án B.
Tạm dịch: Chúng ta vẫn có thể_________gặp nhau chuyện trò uống nước.
A. once in a blue moon = very rarely: hiếm khi
B. once in a while = occasionally: thỉnh thoảng, đôi khi
C. at a time = separately or in groups of two, three, etc. on each occasion: riêng lẻ hoặc theo nhóm 2, 3, ... vào mỗi dịp, mỗi lần
Ex: She ran up the stairs two at a time: Cô chạy lên cầu thang hai bậc một.
D. in a black mood: cảm thấy rất đau khổ và trầm cảm
Vậy đáp án chính xác là B.