Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 8 2019 lúc 17:31

Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích: grip (v): đeo bám – tobe gripped with a fever: bị cơn sốt đeo bám

disappointed (adj): thất vọng                excited (adj): vui vẻ phấn khích

upset (adj): buồn phiền                         to get a temperature: bị sốt

=> I have got a temperature = I am gripped with a fever Tạm dịch: Tôi bị sốt cao bất cứ khi nào một năm mới đến.

Đáp án: D

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
3 tháng 9 2018 lúc 17:06

Đáp án: D

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
12 tháng 12 2019 lúc 14:07

Đáp án: B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 9 2019 lúc 2:39

Đáp án B

(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn

Các đáp án còn lại:

A. stressed (adj): bị stress

C. very happy: rất hạnh phúc

D. satisfied (adj): thỏa mãn

Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 6 2018 lúc 16:10

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa

Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)

stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn

very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng

over the moon >< very sad

Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 3 2017 lúc 14:58

Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa

Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)

stressed (a): căng thẳng              very sad: rất buồn 

very happy: rất vui                               satisfied (a): hài lòng                

over the moon >< very sad 

Tạm dịch:  Anh ấy rất vui về kết quả thi. 

Đáp án: B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 5 2018 lúc 7:16

Chọn D

A. Firm (adj): kiên quyết, vững vàng.

B. Outspoken (adj): thẳng thắn.

C. Strict (adj): nghiêm khắc, chặt chẽ.

D. Tactful (adj): khéo léo, lịch thiệp = Diplomatic (adj): khôn khéo, khéo léo trong việc xử trí.

Dịch câu : Cô ấy luôn khôn khéo khi cô ấy giải quyết những học sinh hay cáu giận.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 8 2018 lúc 15:01

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

big-headed (a): tự phụ

wise (a): thông thái, uyên thâm            generous (a): rộng rãi, hào phóng

modest (a): khiêm tốn, không phô trương      arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn

=> big-headed >< modest

Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.