Find one odd word A, B, C or D.
A. teacher
B. lecturer
C. first
D. doctor
Find the odd one out A, B, C, or D:
A. Criminal B. Driver C. Doctor D. Student
Find one odd word A, B, C or D.
A. meal
B. breakfast
C. lunch
D. dinner
Đáp án: A
Dịch: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Đáp án: C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập
Find one odd word A, B, C or D.
A. collection
B. hamburger
C. pagoda
D. encourage
Đáp án: D
Giải thích: A. bộ sưu tập (N) B. hamburger (N) C. chùa (N) D. động viên (V)
Find one odd word A, B, C or D.
A. egg
B. beef
C. chicken
D. salad
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. trứng B. thịt bò C. gà D. sa lát
Find one odd word A, B, C or D.
A. dinner
B. meal
C. breakfast
D. lunch
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Đáp án: B bữa ăn (nói chung) => không phải bữa ăn nhẹ
Find one odd word A, B, C or D.
A. meat
B. grass
C. egg
D. fish
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. thịt B. cỏ C. trứng D. cá
Find one odd word A, B, C or D.
A. candle
B. lighting
C. lantern
D. moon
Đáp án: B
Dịch: A. nến B. đèn điện C. đèn lồng D. trăng
Find one odd word A, B, C or D.
A. sibling
B. cousin
C. friend
D. relative
Đáp án: C
Dịch: A. anh chị em ruột B. anh em họ C. bạn bè D. họ hàng
Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Đáp án C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập