Tìm 5 từ tiếng anh có từ ee,
Tìm 5 từ tiếng anh có từ ea
Tìm 5 từ ghép có tiếng anh, 5 từ ghép có tiếng hùng theo nghĩa của từng tiếng trong từ anh hùng.
Tham Khảo
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.
Tham Khảo Nha Bạn
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.
Tìm 5 từ ghép có tiếng "anh", 5 từ ghép có tiếng "hùng" theo nghĩa của từng tiếng trong từ "anh hùng"
Giúp mik nha!! :3
Tham Khảo
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.
tìm 5 tính từ ngắn bằng tiếng anh
tìm 5 tính từ dài bằng tiếng anh
bạn nào trả lời nhanh thì mình link cho
5 tính từ ngắn trong tiếng anh:
=> short;sweet;clever;cold;cool
5 tính từ dài trong tiếng anh:
=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling
5 tính từ ngắn bằng tiếng anh :
sweet,short,cool,clever,nice
5 tính từ dài bằng tiếng anh :
beautifull,sparkling,expensive,intelligent,pleased
tìm 5 từ có vần c trong tiếng anh
Cat ,congratulation , communication, crazy, chess
1. Cat
2. Child
3. Curry
4.Correct
5.Corner
Bạn hãy tìm 5 từ phức có tiếng "anh"
5 từ ghép có tiếng anh, ví dụ: anh dũng, anh hào, anh minh, anh tài, tinh anh.
anh dũng ,anh hào ,anh hai ,tinh anh ,anh minh
Đặt 5 câu bằng tiếng anh có từ so , đặt 5 câu bằng tiếng anh có từ because
I am so angry,she is so selfish, he need help,I think so,it's so boring
I she because she is clever,I am angry because she troll me,Because of his creative brain,he made a beautiful picture
tìm 5 từ tiếng anh có vần "dr","tr"
dr:draw;dry;drink;drama;dram;drow..
tr:train;try;trace
toán chứ đâu phải tiếng anh đâu mà cho đề tiếng anh. Khùng quá trời khùng lun
dr: draw, dream, drew, drang,drung
tr: tree, street, strong, string, truck
Tìm các từ (nhiều hơn 5 từ của mỗi đuôi) trong Tiếng Anh có đuôi: ood, ain, eed, ow, ake, ate (nhiều hơn 5 từ của mỗi đuôi)
- wood, mood, hood, cood, rood,...
- explain, fain, pain, rain, chain,...
- need, feed, heed, keed, reed,...
- cow, how, low, bow, row,...
- take, fake, lake, make, bake,...
- fate, mate, late, hate, bate, ate,...
_ood: food, mood, flood, blood, good, wood
_ain: train, chain, main, rain, pain, gain
_eed: need, feed, heed, seed, meed, proceed
_ow: cow, borrow, slow, tow, furrow, vow
_ake: cake, make, sake, lake, fake, shake
_ate: fate, late, mate, rate, pate, concentrate
Hảy tìm 3-5 từ tiếng Anh có 5 hoặc trên 5 âm (nhớ dịch nghĩa dùm mình)
hello:chào
kitten:mèo con
reading:đọc
international : Quốc tế .
determination : sự quyết tâm
communication : giao tiếp
1: astronomia (thiên văn học)
2:discrimination (phân biệt đối xử)
3:interrogation(thẩm vấn) (à mà từ này thì mình không chắc cho lắm)
4:polysyllable(đa âm)